Craig CATHCART

Full Name: Craig George Cathcart

Tên áo: CATHCART

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 36 (Feb 6, 1989)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2023KV Kortrijk84
Sep 6, 2023KV Kortrijk84
Jul 3, 2023Watford84
Nov 16, 2022Watford84
Nov 11, 2022Watford85
Jun 27, 2022Watford85
Jun 21, 2022Watford86
Jun 11, 2019Watford86
Dec 27, 2018Watford86
Dec 19, 2018Watford85
Jun 10, 2018Watford85
May 16, 2017Watford86
May 24, 2016Watford86
Dec 16, 2015Watford85
Jun 24, 2014Watford84

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2982
95
Lucas PirardLucas PirardGK3078
Marko IlićMarko IlićGK2782
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
Jean-Kévin Duverne
FC Nantes
HV(PTC)2785
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2882
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
Koen Kostons
SC Paderborn 07
AM,F(C)2579
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2368
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram Lagae
KAA Gent
HV,DM(C)2178
19
Nacho Ferri
Eintracht Frankfurt
F(C)2076
4
Mark Mampassi
Lokomotiv Moskva
HV(C)2280
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
8
Dermane Karim
Lommel SK
DM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro Tsunoda
Cardiff City
HV(C)2578
35
Nathan Huygevelde
Union Saint-Gilloise
TV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2274
43
Kyan HimpeKyan HimpeF(C)1965