Huấn luyện viên: Carlos Corberán
Biệt danh: The Baggies. West Brom.
Tên thu gọn: West Bromwich
Tên viết tắt: WBA
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: The Hawthorns (26,272)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: West Bromwich
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Erik Pieters | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 82 | ||
10 | Matt Phillips | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 82 | ||
16 | Martin Kelly | HV(PC) | 33 | 78 | ||
22 | Yann M'Vila | HV,DM,TV(C) | 33 | 85 | ||
5 | Kyle Bartley | HV(C) | 32 | 82 | ||
0 | AM,F(PTC) | 32 | 83 | |||
35 | Okay Yokuslu | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
20 | Adam Reach | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 80 | ||
3 | Conor Townsend | HV,DM,TV(T) | 31 | 84 | ||
14 | Nathaniel Chalobah | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
7 | Jed Wallace | AM,F(PTC) | 31 | 84 | ||
6 | Semi Ajayi | HV(C) | 30 | 84 | ||
27 | Alex Mowatt | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
19 | John Swift | TV,AM(C) | 28 | 85 | ||
2 | Darnell Furlong | HV,DM,TV(P) | 28 | 84 | ||
24 | Alex Palmer | GK | 27 | 82 | ||
9 | Josh Maja | F(C) | 25 | 84 | ||
11 | Grady Diangana | AM(PTC) | 25 | 83 | ||
0 | AM,F(PT) | 24 | 80 | |||
4 | Cédric Kipré | HV(C) | 27 | 83 | ||
21 | Brandon Thomas-Asante | AM,F(PTC) | 25 | 82 | ||
8 | Jayson Molumby | DM,TV,AM(C) | 24 | 83 | ||
26 | HV,DM,TV(P) | 26 | 83 | |||
33 | Josh Griffiths | GK | 22 | 79 | ||
12 | Daryl Dike | F(C) | 23 | 84 | ||
32 | Jovan Malcolm | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Ruben Shakpoke | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
28 | Reyes Cleary | AM,F(PC) | 19 | 65 | ||
31 | Tom Fellows | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 20 | 73 | ||
30 | Ted Cann | GK | 23 | 65 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
0 | Ben Cisse | GK | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 3 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 5 | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 | |
FA Community Shield | 1 |
Cup History | ||
FA Cup | 1968 | |
League Cup | 1966 | |
Football League Cup | 1966 | |
FA Cup | 1954 | |
FA Cup | 1931 | |
FA Community Shield | 1920 | |
FA Cup | 1892 | |
FA Cup | 1888 |
Đội bóng thù địch | |
Wolverhampton Wanderers | |
Walsall | |
Aston Villa | |
Birmingham City |