Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Canalla
Tên thu gọn: Rosario C
Tên viết tắt: ROS
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Gigante de Arroyito (41,654)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Rosario
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Marco Ruben | F(C) | 38 | 80 | ||
2 | Carlos Quintana | HV(C) | 36 | 84 | ||
1 | Jorge Broun | GK | 38 | 84 | ||
60 | Jonatan Gómez | TV(C),AM(TC),F(T) | 34 | 83 | ||
4 | Damián Martínez | HV,DM,TV(P) | 34 | 84 | ||
23 | Augusto Solari | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 82 | ||
20 | GK | 28 | 82 | |||
10 | Ignacio Malcorra | AM(PTC) | 37 | 84 | ||
7 | Mauricio Martínez | HV,DM(C) | 31 | 83 | ||
0 | Juan Komar | HV(TC) | 28 | 84 | ||
15 | Facundo Mallo | HV(C) | 29 | 84 | ||
6 | Miguel Barbieri | HV(C) | 31 | 82 | ||
25 | Enzo Copetti | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | ||
7 | Maximiliano Lovera | AM(PTC),F(PT) | 25 | 80 | ||
13 | Jaminton Campaz | AM(PTC),F(PT) | 24 | 85 | ||
33 | Emanuel Coronel | HV,DM(P) | 27 | 84 | ||
5 | DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
29 | Luca Martínez Dupuy | F(C) | 23 | 80 | ||
3 | Agustín Sández | HV(TC),DM(T) | 23 | 82 | ||
22 | Lautaro Giaccone | AM(PTC),F(PT) | 23 | 80 | ||
16 | Alan Rodríguez | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 83 | ||
25 | Juan Cruz Cerrudo | TV(PT) | 20 | 73 | ||
45 | Kevin Ortíz | DM,TV(C) | 24 | 84 | ||
37 | Kevin Silva | HV(C) | 21 | 65 | ||
30 | Tomás O'Connor | TV(PC),AM(C) | 20 | 80 | ||
21 | Valentino Quintero | GK | 21 | 70 | ||
19 | Agustín Bravo | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 73 | ||
37 | Elías Ocampo | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 77 | ||
24 | Juan Giménez | HV,DM(C) | 18 | 70 | ||
0 | Kevin Gutiérrez | TV(C) | 18 | 70 | ||
44 | Agustín Módica | F(C) | 21 | 70 | ||
26 | Santiago Burgos | HV,DM,TV(P) | 18 | 70 | ||
0 | Giovanni Cantizano | AM(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Nacional A | 1 | |
Primera División | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa Argentina | 1 |
Cup History | ||
Copa Argentina | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
Newell’s Old Boys |