Full Name: Marvelous Antolín Garzón
Tên áo: MARVEL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 22 (Jan 7, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 81
CLB: Real Madrid
On Loan at: Córdoba CF
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Córdoba CF | 78 |
Aug 28, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Córdoba CF | 78 |
Jul 2, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 78 |
Jun 2, 2024 | Real Madrid | 78 |
Jun 1, 2024 | Real Madrid | 78 |
Jan 11, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 78 |
Jul 21, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 78 |
Jul 14, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jul 3, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jun 2, 2023 | Real Madrid | 73 |
Jun 1, 2023 | Real Madrid | 73 |
Jun 17, 2022 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Carlos Albarràn | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Nikolai Obolskiy | F(C) | 28 | 79 | |
10 | ![]() | Jacobo González | TV(C),AM(PTC) | 28 | 79 | |
![]() | Gabriele Corbo | HV(C) | 25 | 82 | ||
22 | ![]() | Carlos Isaac | HV,DM,TV(P) | 26 | 79 | |
13 | ![]() | Carlos Marín | GK | 28 | 78 | |
8 | ![]() | Isma Ruiz | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
7 | ![]() | Théo Zidane | TV,AM(C) | 22 | 75 | |
18 | ![]() | Genaro Rodríguez | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | |
![]() | Alberto del Moral | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
5 | ![]() | Garzón Marvel | HV(C) | 22 | 78 | |
![]() | Jon Magunazelaia | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
20 | ![]() | Antonio Casas | F(C) | 25 | 79 | |
15 | ![]() | Xavi Sintes | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |
![]() | Rúben Alves | HV(TC) | 30 | 81 | ||
6 | ![]() | Álex Sala | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | |
23 | ![]() | Christian Carracedo | AM,F(PT) | 29 | 78 | |
27 | ![]() | Matías Barboza | HV(PC) | 23 | 73 | |
3 | ![]() | José Calderón | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | |
11 | ![]() | Ander Yoldi | AM(PTC),F(PT) | 24 | 78 | |
26 | ![]() | Ramón Vila | GK | 23 | 73 | |
17 | ![]() | Adilson Mendes | AM,F(PT) | 28 | 78 | |
![]() | Álex López | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 |