Huấn luyện viên: Martí Cifuentes
Biệt danh: The Rs. The Superhoops. The Hoops.
Tên thu gọn: QPR
Tên viết tắt: QPR
Năm thành lập: 1882
Sân vận động: Loftus Road (18,439)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Steve Cook | HV(C) | 33 | 83 | ||
4 | Jack Colback | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 82 | ||
25 | Lucas Andersen | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
12 | Michael Frey | AM,F(C) | 30 | 82 | ||
15 | Morgan Fox | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
1 | Paul Nardi | GK | 30 | 85 | ||
22 | Kenneth Paal | HV,DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
6 | Jake Clarke-Salter | HV(C) | 27 | 82 | ||
10 | Ilias Chair | TV(C),AM(PTC) | 27 | 84 | ||
8 | Sam Field | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
18 | Zan Celar | F(C) | 25 | 84 | ||
11 | Paul Smyth | TV,AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
3 | Jimmy Dunne | HV(PC) | 27 | 82 | ||
24 | Nicolas Madsen | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
7 | Karamoko Dembélé | AM(PTC) | 21 | 78 | ||
13 | Joe Walsh | GK | 22 | 70 | ||
19 | Elijah Dixon-Bonner | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
14 | AM,F(PTC) | 23 | 82 | |||
16 | Liam Morrison | HV(C) | 21 | 77 | ||
28 | Alfie Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
40 | Jonathan Varane | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
20 | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 78 | |||
0 | Nathan Shepperd | GK | 24 | 75 | ||
23 | Santos Hevertton | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
0 | Alexander Aoraha | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
27 | Daniel Bennie | AM(PT),F(PTC) | 18 | 72 | ||
26 | Rayan Kolli | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
32 | Matteo Salamon | GK | 20 | 65 | ||
30 | Lorent Talla | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | Kieran Morgan | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Kieran Petrie | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Rohan Vaughan | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | Jake Leahy | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
0 | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Jack Mcdowell | HV(C) | 19 | 65 | ||
29 | Alfie Tuck | TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Casey Shann | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
0 | Harry Murphy | AM(PC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 2 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
League Cup | 1967 | |
Football League Cup | 1967 |