33
Rafa OBRADOR

Full Name: Rafael Obrador Burguera

Tên áo: RAFA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Feb 24, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 75

CLB: Real Madrid

On Loan at: RC Deportivo

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: RC Deportivo76
Jul 2, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Jun 2, 2024Real Madrid76
Jun 1, 2024Real Madrid76
Jan 11, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3586
7
Lucas PérezLucas PérezF(C)3682
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3480
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
13
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3178
4
Pablo MartinezPablo MartinezHV(C)3582
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3382
19
Jaime SánchezJaime SánchezHV(PC)2978
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3083
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3280
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
22
Hugo RamaHugo RamaTV(C),AM(PTC)2780
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2878
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2882
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC)2178
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2778
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2282
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2173
33
Rafa ObradorRafa ObradorHV,DM,TV(T)2076
3
David MellaDavid MellaAM(PT),F(PTC)1978
16
Juan Carlos GautoJuan Carlos GautoAM(PT),F(PTC)2082
11
Antonio DavoAntonio DavoAM,F(PTC)2978
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
Luis ChacónLuis ChacónAM,F(PTC)2473
12
Raúl AlcainaRaúl AlcainaAM(PT),F(PTC)2475
1
Eric PuertoEric PuertoGK2275