?
Adama BARADJI

Full Name: Adama Baradji

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 17 (Oct 10, 2007)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Stade de Reims

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Stade de Reims Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ludovic ButelleLudovic ButelleGK4276
7
Junya ItoJunya ItoAM(PT),F(PTC)3288
12
Jordan Pefok SiebatcheuJordan Pefok SiebatcheuF(C)2986
20
Alexandre OllieroAlexandre OllieroGK2980
18
Sergio AkiemeSergio AkiemeHV,DM,TV(T)2785
94
Yehvann DioufYehvann DioufGK2587
21
Cédric KipréCédric KipréHV(C)2884
10
Teddy TeumaTeddy TeumaDM,TV,AM(C)3187
17
Keito NakamuraKeito NakamuraAM(PT),F(PTC)2487
Maxime BusiMaxime BusiHV(PC),DM,TV(P)2582
9
Mohamed DaramyMohamed DaramyAM(PT),F(PTC)2385
14
Reda KhadraReda KhadraAM,F(PTC)2383
2
Joseph OkumuJoseph OkumuHV(C)2887
30
John PatrickJohn PatrickTV(C),AM,F(PC)2175
22
Oumar DiakitéOumar DiakitéAM(T),F(TC)2185
Maiky de la CruzMaiky de la CruzHV,DM,TV(T)2065
Amine SalamaAmine SalamaAM(PT),F(PTC)2482
48
Samuel KoeberléSamuel KoeberléDM,TV(C)2073
24
Mory GbaneMory GbaneDM,TV(C)2483
8
Yaya FofanaYaya FofanaTV,AM(C)2178
Ewen JaouenEwen JaouenGK1976
6
Valentin AtanganaValentin AtanganaDM,TV(C)1983
31
Malcolm JengMalcolm JengHV(TC)2078
Adama BojangAdama BojangF(C)2180
67
Mamadou DiakhonMamadou DiakhonAM,F(PT)1977
3
Hiroki SekineHiroki SekineHV,DM(P)2278
72
Amadou KonéAmadou KonéDM,TV,AM(C)2078
56
Killian ProuchetKillian ProuchetHV(C)2070
55
Nhoa SanguiNhoa SanguiHV,DM,TV(T)1976
Christ-Emmanuel Letono MbondiChrist-Emmanuel Letono MbondiF(C)2070
73
Ike OraziIke OraziAM,F(PT)1865
Arthur TchaptchetArthur TchaptchetHV(C)1970
92
Abdoul KonéAbdoul KonéHV(PC)2073
Soumaïla SyllaSoumaïla SyllaGK2167
74
Niama Pape SissokoNiama Pape SissokoF(C)1970
64
Mohamed Ali DiadiéMohamed Ali DiadiéHV,DM,TV,AM(C)2065
86
Patrick ZabiPatrick ZabiTV(C)1870
85
Ibrahim Hafiz UmarIbrahim Hafiz UmarF(C)1970
87
Ange Martial TiaAnge Martial TiaTV,AM(C)1865
Adama BaradjiAdama BaradjiAM(PT),F(PTC)1765