Biệt danh: Los Califas. Los Blanquiverdes.
Tên thu gọn: Córdoba
Tên viết tắt: CÓR
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Nuevo Arcángel (21,822)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Córdoba
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Carlos Albarràn | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Nikolai Obolskiy | F(C) | 28 | 79 | |
10 | ![]() | Jacobo González | TV(C),AM(PTC) | 28 | 79 | |
0 | ![]() | Gabriele Corbo | HV(C) | 25 | 82 | |
22 | ![]() | Carlos Isaac | HV,DM,TV(P) | 26 | 79 | |
13 | ![]() | Carlos Marín | GK | 28 | 78 | |
8 | ![]() | Isma Ruiz | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
7 | ![]() | Théo Zidane | TV,AM(C) | 22 | 75 | |
18 | ![]() | Genaro Rodríguez | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
5 | ![]() | HV(C) | 22 | 78 | ||
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
20 | ![]() | Antonio Casas | F(C) | 25 | 79 | |
15 | ![]() | Xavi Sintes | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | HV(TC) | 30 | 81 | ||
6 | ![]() | Álex Sala | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | |
23 | ![]() | Christian Carracedo | AM,F(PT) | 29 | 78 | |
27 | ![]() | Matías Barboza | HV(PC) | 23 | 73 | |
3 | ![]() | José Calderón | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | |
11 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 24 | 78 | ||
26 | ![]() | Ramón Vila | GK | 23 | 73 | |
17 | ![]() | Adilson Mendes | AM,F(PT) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Álex López | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Federación | 2 |
Cup History | ||
![]() | Copa Federación | 2021 |
![]() | Copa Federación | 1951 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Xerez CD |
![]() | Real Jaén |
![]() | Real Betis |
![]() | CF Villanovense |