Huấn luyện viên: Iván Ania
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Córdoba
Tên viết tắt: CÓR
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Nuevo Arcángel (21,822)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Córdoba
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | José Recio | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
5 | Adrián Castellano | HV(TC),DM(T) | 29 | 78 | ||
21 | Carlos Albarràn | HV,DM(PT) | 30 | 77 | ||
0 | José Antonio Martínez | HV(C) | 31 | 82 | ||
9 | Kuki Zalazar | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
22 | Yussi Diarra | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
8 | Dragisa Gudelj | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
13 | Carlos Marín | GK | 27 | 73 | ||
7 | Kike Márquez | AM,F(PTC) | 34 | 79 | ||
4 | Adrián Lapeña | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
15 | Isma Ruiz | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
2 | Iván Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
0 | AM,F(PTC) | 19 | 73 | |||
19 | Alberto Toril | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
20 | Antonio Casas | F(C) | 24 | 75 | ||
10 | Simo Bouzaidi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
1 | Lluis Tarrés | GK | 23 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa Federación | 2 |
Cup History | ||
Copa Federación | 2021 | |
Copa Federación | 1951 |
Đội bóng thù địch | |
Xerez Club Deportivo | |
Real Jaén | |
Real Betis | |
CF Villanovense |