Full Name: Jesús Vallejo Lazaro
Tên áo: VALLEJO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 27 (Jan 5, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Real Madrid
On Loan at: Granada CF
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Granada CF | 85 |
Dec 13, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Granada CF | 86 |
Sep 4, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Granada CF | 86 |
Jul 17, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Granada CF | 86 |
Dec 21, 2022 | Real Madrid | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Víctor Díaz | HV(PC),DM(P) | 35 | 84 | ||
9 | José Callejón | AM,F(PC) | 37 | 86 | ||
1 | Raúl Fernández | GK | 36 | 83 | ||
14 | Ignasi Miquel | HV(C) | 31 | 84 | ||
13 | Marc Martínez | GK | 34 | 80 | ||
23 | Gerard Gumbau | DM,TV(C) | 29 | 85 | ||
7 | Lucas Boyé | F(C) | 28 | 87 | ||
5 | Jesús Vallejo | HV(C) | 27 | 85 | ||
25 | Augusto Batalla | GK | 27 | 85 | ||
11 | Myrto Uzuni | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | ||
3 | Faitout Maouassa | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 85 | ||
10 | Antonio Puertas | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 86 | ||
Kamil Józwiak | AM,F(PT) | 25 | 82 | |||
6 | Martin Hongla | HV,DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
21 | Óscar Melendo | TV(C),AM(PTC) | 26 | 85 | ||
2 | Bruno Méndez | HV(PC) | 24 | 85 | ||
24 | Gonzalo Villar | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
22 | Kamil Piatkowski | HV(C) | 23 | 83 | ||
8 | Matías Arezo | F(C) | 21 | 83 | ||
12 | Ricard Sánchez | HV,DM,TV(P) | 24 | 84 | ||
4 | Miguel Rubio | HV(C) | 26 | 83 | ||
15 | Carlos Neva | HV,DM,TV(T) | 27 | 87 | ||
19 | Facundo Pellistri | AM,F(PT) | 22 | 83 | ||
20 | Sergio Ruiz | TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
17 | Theo Corbeanu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
28 | Raúl Torrente | HV,DM,TV(C) | 22 | 82 |