16
Liam MORRISON

Full Name: Liam Morrison

Tên áo: MORRISON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Apr 7, 2003)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Queens Park Rangers

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Queens Park Rangers78
Jan 14, 2025Queens Park Rangers77
Aug 12, 2024Queens Park Rangers77
Jul 24, 2024Queens Park Rangers77
Jul 18, 2024Queens Park Rangers75
Jul 8, 2024Queens Park Rangers75
Jun 18, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II75
May 13, 2024Bayern München75
Dec 12, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Wigan Athletic75
Dec 6, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Wigan Athletic67
Jun 30, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Wigan Athletic67
Mar 24, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II67

Queens Park Rangers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Steve CookSteve CookHV(C)3383
4
Jack ColbackJack ColbackHV(T),DM,TV(TC)3582
25
Lucas AndersenLucas AndersenTV(C),AM(PTC)3080
12
Michael FreyMichael FreyAM,F(C)3082
15
Morgan FoxMorgan FoxHV(TC),DM,TV(T)3180
1
Paul NardiPaul NardiGK3084
22
Kenneth PaalKenneth PaalHV,DM,TV(T)2782
6
Jake Clarke-SalterJake Clarke-SalterHV(C)2782
10
Ilias ChairIlias ChairTV(C),AM(PTC)2784
8
Sam FieldSam FieldDM,TV(C)2683
18
Zan CelarZan CelarF(C)2584
11
Paul SmythPaul SmythTV,AM(PT),F(PTC)2781
3
Jimmy DunneJimmy DunneHV(PC)2783
24
Nicolas MadsenNicolas MadsenDM,TV(C)2482
7
Karamoko DembéléKaramoko DembéléAM(PTC)2178
13
Joe WalshJoe WalshGK2273
19
Elijah Dixon-BonnerElijah Dixon-BonnerDM,TV(C)2476
14
Koki Saito
Lommel SK
AM,F(PTC)2382
16
Liam MorrisonLiam MorrisonHV(C)2178
17
Ronnie Edwards
Southampton
HV(C)2180
28
Alfie LloydAlfie LloydAM(PT),F(PTC)2173
40
Jonathan VaraneJonathan VaraneDM,TV,AM(C)2380
20
Harrison Ashby
Newcastle United
HV(PC),DM,TV(P)2380
41
Nathan ShepperdNathan ShepperdGK2473
23
Santos HeverttonSantos HeverttonHV,DM,TV(P)2380
27
Daniel BennieDaniel BennieAM(PT),F(PTC)1872
26
Rayan KolliRayan KolliAM(PT),F(PTC)1975
Cian DillonCian DillonF(C)1863
32
Matteo SalamonMatteo SalamonGK2065
41
Lorent TallaLorent TallaTV,AM(C)2065
21
Kieran MorganKieran MorganHV,DM,TV(C)1875
Kieran PetrieKieran PetrieAM(PTC)2065
Rohan VaughanRohan VaughanF(C)1965
Jake LeahyJake LeahyHV,DM,TV(T)1965
Jack McdowellJack McdowellHV(C)1965
Alfie TuckAlfie TuckTV(C)1865
Casey ShannCasey ShannHV,DM,TV(T)2165
Harry MurphyHarry MurphyAM(PC)2165