Huấn luyện viên: Tomas Oral
Biệt danh: GCZ. Hoppers. GC.
Tên thu gọn: Grasshoppers
Tên viết tắt: GCZ
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Letzigrund (30,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Zürich
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Pascal Schürpf | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
6 | Amir Abrashi | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
8 | Sonny Kittel | AM(PTC),F(PT) | 32 | 82 | ||
3 | Saulo Decarli | HV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Manuel Kuttin | GK | 31 | 76 | ||
22 | Benno Schmitz | HV,DM,TV(P) | 30 | 83 | ||
24 | Michael Kempter | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
7 | Tsiy Ndenge | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
10 | Giotto Morandi | AM,F(PTC) | 25 | 80 | ||
0 | Noah Blasucci | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |||
2 | Dirk Abels | HV(PC),DM(C) | 27 | 80 | ||
19 | Mathieu Choinière | TV,AM(PTC) | 25 | 82 | ||
15 | Ayumu Seko | HV(C) | 24 | 82 | ||
77 | Filipe de Carvalho | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
71 | Justin Hammel | GK | 24 | 78 | ||
26 | Maksim Paskotši | HV(PC) | 22 | 78 | ||
18 | Young-Jun Lee | F(C) | 21 | 76 | ||
9 | Nikolas Muci | F(C) | 21 | 76 | ||
16 | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 80 | |||
66 | AM,F(PT) | 18 | 77 | |||
28 | Simone Stroscio | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
50 | Laurent Seji | GK | 20 | 68 | ||
23 | Samuel Krasniqi | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
17 | AM,F(PT) | 24 | 82 | |||
55 | Damian Nigg | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
25 | F(C) | 20 | 76 | |||
20 | Evans Maurin | F(C) | 23 | 73 | ||
53 | Tim Meyer | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 73 | ||
57 | Elvir Zukaj | HV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Moaed el Jaouzy | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Dior Gerbovci | TV,AM(TC) | 18 | 65 | ||
0 | Nahom Tesfom | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
0 | Tariq Blake | AM,F(PTC) | 20 | 68 | ||
0 | Diego Poloni | HV(TC),DM,TV(T) | 18 | 66 | ||
0 | Sead Ahmeti | HV(TC) | 19 | 68 | ||
52 | Samuel Marques | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
0 | Gabriel González | AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Maksim Klickovic | AM(T),F(TC) | 17 | 65 | ||
56 | Leart Kabashi | AM,F(PC) | 17 | 65 | ||
59 | Tugra Turhan | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
14 | Imourane Hassane | DM,TV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 27 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 16 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 2013 | |
Swiss Cup | 1994 | |
Swiss Cup | 1990 | |
Swiss Cup | 1989 | |
Swiss Cup | 1988 | |
Swiss Cup | 1983 | |
Swiss Cup | 1956 | |
Swiss Cup | 1952 | |
Swiss Cup | 1946 | |
Swiss Cup | 1943 | |
Swiss Cup | 1942 | |
Swiss Cup | 1941 | |
Swiss Cup | 1940 | |
Swiss Cup | 1938 | |
Swiss Cup | 1937 | |
Swiss Cup | 1934 |