Huấn luyện viên: Bruno Berner
Biệt danh: GCZ. Hoppers.
Tên thu gọn: Grasshoppers
Tên viết tắt: GCZ
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Letzigrund (30,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Zürich
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Pascal Schürpf | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | ||
6 | Amir Abrashi | DM,TV(C) | 34 | 82 | ||
29 | Manuel Kuttin | GK | 30 | 76 | ||
21 | Awer Mabil | AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
99 | Dorian Babunski | F(C) | 27 | 80 | ||
24 | Michael Kempter | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
0 | Asumah Abubakar | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
7 | Tsiy Ndenge | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
8 | Giotto Morandi | AM,F(PTC) | 25 | 80 | ||
20 | Noah Blasucci | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
0 | AM(PTC) | 23 | 77 | |||
2 | Dirk Abels | HV(PC),DM(C) | 26 | 80 | ||
10 | Meritan Shabani | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
4 | Kristers Tobers | HV,DM(C) | 23 | 79 | ||
15 | Ayumu Seko | HV(C) | 23 | 82 | ||
14 | Théo Ndicka Matam | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 80 | ||
5 | Josh Laws | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
77 | Filipe de Carvalho | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
40 | Robin Kalem | TV,AM(TC) | 21 | 73 | ||
71 | Justin Hammel | GK | 23 | 78 | ||
26 | Maksim Paskotši | HV(C) | 21 | 73 | ||
22 | Francis Momoh | F(C) | 23 | 77 | ||
73 | Florian Hoxha | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
0 | Boyan Jia | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
9 | F(C) | 20 | 78 | |||
0 | TV,AM(C) | 19 | 77 | |||
23 | Nicolas Glaus | GK | 21 | 67 | ||
0 | Laurent Seji | GK | 19 | 68 | ||
55 | Damian Nigg | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
53 | Tim Meyer | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 73 | ||
57 | Elvir Zukaj | HV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Moaed el Jaouzy | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Dior Gerbovci | TV,AM(TC) | 18 | 65 | ||
0 | Nahom Tesfom | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
54 | HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 67 | |||
0 | Tariq Blake | AM,F(PTC) | 19 | 68 | ||
0 | Diego Poloni | HV(TC),DM,TV(T) | 18 | 66 | ||
0 | Sead Ahmeti | HV(TC) | 18 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 27 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 16 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 2013 | |
Swiss Cup | 1994 | |
Swiss Cup | 1990 | |
Swiss Cup | 1989 | |
Swiss Cup | 1988 | |
Swiss Cup | 1983 | |
Swiss Cup | 1956 | |
Swiss Cup | 1952 | |
Swiss Cup | 1946 | |
Swiss Cup | 1943 | |
Swiss Cup | 1942 | |
Swiss Cup | 1941 | |
Swiss Cup | 1940 | |
Swiss Cup | 1938 | |
Swiss Cup | 1937 | |
Swiss Cup | 1934 |
Đội bóng thù địch | |
FC Zürich | |
FC Sion | |
BSC Young Boys | |
FC St. Gallen |