Huấn luyện viên: Gerhard Struber
Biệt danh: Die Roten Bullen
Tên thu gọn: Salzburg
Tên viết tắt: RBS
Năm thành lập: 1933
Sân vận động: Wals-Siezenheim (31,100)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Salzburg
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andreas Ulmer | HV,DM,TV(T) | 38 | 85 | ||
0 | Timo Horn | GK | 30 | 83 | ||
24 | Alexander Schlager | GK | 28 | 83 | ||
20 | Sékou Koita | AM(C),F(PTC) | 24 | 83 | ||
3 | Aleksa Terzić | HV,DM,TV(T) | 24 | 83 | ||
22 | Oumar Solet | HV(PC) | 24 | 85 | ||
18 | Mads Bidstrup | DM,TV(C) | 23 | 84 | ||
11 | Pedro Fernando | AM(T),F(TC) | 25 | 83 | ||
31 | Strahinja Pavlović | HV(C) | 22 | 86 | ||
70 | Amar Dedić | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 86 | ||
7 | Nicolás Capaldo | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 85 | ||
10 | Luka Sučić | TV(C),AM(PTC) | 21 | 85 | ||
5 | Bryan Okoh | HV(C) | 20 | 75 | ||
25 | HV(PC) | 22 | 85 | |||
14 | Maurits Kjaergaard | TV(C),AM(PC) | 20 | 83 | ||
27 | Lucas Gourna-Douath | DM,TV(C) | 20 | 85 | ||
15 | Mamady Diambou | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
45 | Dorgeles Nene | AM,F(PTC) | 21 | 81 | ||
29 | Daouda Guindo | HV(TC) | 21 | 80 | ||
23 | Roko Šimić | F(C) | 20 | 82 | ||
41 | Jonas Krumrey | GK | 20 | 75 | ||
32 | Amankwah Forson | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 21 | 82 | ||
21 | Petar Ratkov | F(C) | 20 | 78 | ||
6 | Samson Baidoo | HV(C) | 20 | 80 | ||
55 | Lukas Wallner | HV(C) | 20 | 73 | ||
19 | Karim Konaté | F(C) | 20 | 83 | ||
36 | Justin Omoregie | HV(TC),DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
39 | Leandro Morgalla | HV(PC) | 19 | 77 | ||
30 | Oscar Gloukh | TV(C),AM(PTC) | 20 | 85 | ||
49 | Moussa Kounfolo Yeo | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
4 | Hendry Blank | HV(TC) | 19 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Bundesliga | 17 | |
Erste Liga | 2 | |
Regionalliga West | 3 |
Cup History | Titles | |
ÖFB-Cup | 6 |
Đội bóng thù địch | |
SK Rapid Wien | |
FK Austria Wien | |
FC Wacker Innsbruck | |
SV Grödig | |
SK Sturm Graz |