Huấn luyện viên: Carlos Carvalhal
Biệt danh: Os Arsenalistas . Os Arcebispos. Braguistas. Minhotos.
Tên thu gọn: Braga
Tên viết tắt: SCB
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Estádio Municipal de Braga (30,286)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Braga
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | João Moutinho | DM,TV,AM(C) | 38 | 87 | ||
15 | Paulo Oliveira | HV(C) | 33 | 86 | ||
7 | Armindo Bruma | AM,F(PT) | 30 | 87 | ||
1 | Matheus Magalhães | GK | 32 | 88 | ||
21 | Ricardo Horta | AM,F(PTC) | 30 | 89 | ||
12 | Tiago Sá | GK | 30 | 82 | ||
19 | Adrián Marín | HV,DM,TV(T) | 28 | 83 | ||
25 | Yuri Ribeiro | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
4 | Sikou Niakaté | HV(C) | 25 | 86 | ||
6 | Vitor Carvalho | DM,TV(C) | 27 | 84 | ||
3 | Robson Bambu | HV(C) | 27 | 82 | ||
16 | Rodrigo Zalazar | TV(C),AM(PTC) | 25 | 86 | ||
13 | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 83 | |||
2 | Víctor Gómez | HV,DM,TV(P) | 24 | 86 | ||
91 | Lukas Hornicek | GK | 22 | 75 | ||
26 | Bright Arrey-Mbi | HV(TC) | 21 | 82 | ||
9 | Amine el Ouazzani | AM(P),F(PC) | 23 | 83 | ||
33 | João Marques | AM(PTC) | 22 | 83 | ||
39 | F(C) | 26 | 85 | |||
11 | Roger Fernandes | TV,AM(PT) | 19 | 80 | ||
20 | Ismaël Gharbi | TV(C),AM(PTC) | 20 | 80 | ||
77 | Gabri Martínez | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
29 | Jean-Baptiste Gorby | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
22 | Thiago Helguera | DM,TV(C) | 18 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 2 |
Cup History | Titles | |
Taça da Liga | 3 | |
Taça de Portugal | 2 |
Cup History | ||
Taça da Liga | 2024 | |
Taça de Portugal | 2021 | |
Taça da Liga | 2020 | |
Taça da Liga | 2013 | |
Taça de Portugal | 1966 |
Đội bóng thù địch | |
Vitória de Guimarães |