29
Kaine KESLER-HAYDEN

Full Name: Kaine Kesler-Hayden

Tên áo: KESLER-HAYDEN

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Oct 23, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 62

CLB: Aston Villa

On Loan at: Preston North End

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Aston Villa đang được đem cho mượn: Preston North End82
Jan 14, 2025Aston Villa đang được đem cho mượn: Preston North End80
Aug 9, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Preston North End80
Aug 8, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Preston North End80
Jul 20, 2024Aston Villa80
Jul 15, 2024Aston Villa78
Mar 26, 2024Aston Villa78
Jan 29, 2024Aston Villa78
Nov 19, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle78
Nov 19, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle76
Aug 21, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle76
Jul 17, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle76
Jul 3, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle76
Jun 30, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle76
Jan 16, 2023Aston Villa76

Preston North End Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ched EvansChed EvansF(C)3676
13
Dai CornellDai CornellGK3477
11
Robbie BradyRobbie BradyTV,AM(PTC)3381
26
Patrick BauerPatrick BauerHV(C)3278
16
Andrew HughesAndrew HughesHV(TC),DM(T)3282
7
Will KeaneWill KeaneAM,F(C)3282
44
Brad PottsBrad PottsHV,DM(P),TV,AM(PC)3082
6
Liam LindsayLiam LindsayHV(C)2982
5
Jack WhatmoughJack WhatmoughHV,DM(C)2880
18
Ryan LedsonRyan LedsonDM,TV(C)2781
1
Freddie WoodmanFreddie WoodmanGK2882
2
Ryan PorteousRyan PorteousHV(C)2684
4
Ben WhitemanBen WhitemanDM,TV(C)2883
Lewis GibsonLewis GibsonHV(TC)2482
14
Jordan StoreyJordan StoreyHV(C)2782
9
Emil RiisEmil RiisF(C)2683
28
Milutin OsmajićMilutin OsmajićF(C)2582
10
Mads Frokjaer-JensenMads Frokjaer-JensenTV(C),AM(TC)2583
8
Ali MccannAli MccannDM,TV(C)2582
20
Sam GreenwoodSam GreenwoodAM,F(PTC)2382
29
Kaine Kesler-HaydenKaine Kesler-HaydenHV,DM,TV(PT)2282
22
Stefán Teitur ThordarsonStefán Teitur ThordarsonDM,TV,AM(C)2682
James PradicJames PradicGK1965
24
Felipe Rodriguez GentileFelipe Rodriguez GentileF(C)1865
Josh SearyJosh SearyHV,DM,TV(P)2067
34
Kitt NelsonKitt NelsonTV,AM(C)2065
31
Theo MaweneTheo MaweneTV,AM(C)1765
3
Jayden MeghomaJayden MeghomaHV(TC),DM,TV(T)1870