Huấn luyện viên: Ivan Leko
Biệt danh: Les Rouches
Tên thu gọn: S Liège
Tên viết tắt: STA
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Maurice Dufrasne Stadion (29,173)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Liège
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Laurent Henkinet | GK | 32 | 78 | ||
5 | Boli Bolingoli | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
44 | David Bates | HV(C) | 28 | 83 | ||
24 | Aiden O'Neill | DM,TV(C) | 26 | 83 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 26 | 84 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 84 | |||
15 | Souleyman Doumbia | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
7 | DM,TV,AM(C) | 23 | 83 | |||
11 | F(C) | 28 | 82 | |||
0 | HV(TC) | 27 | 85 | |||
20 | Ibrahim Karamoko | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
4 | Bosko Šutalo | HV(PC) | 25 | 82 | ||
6 | DM,TV(C) | 23 | 82 | |||
13 | Marlon Fossey | HV,DM,TV(P) | 26 | 84 | ||
19 | F(C) | 26 | 81 | |||
25 | Ibe Hautekiet | HV(C) | 22 | 80 | ||
54 | Alexandro Calut | HV,DM,TV(T) | 21 | 77 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | |||
3 | Nathan Ngoy | HV(PC) | 21 | 80 | ||
88 | Henry Lawrence | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 78 | ||
40 | Matthieu Epolo | GK | 20 | 80 | ||
10 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 82 | |||
51 | Lucas Noubi | HV(PC) | 20 | 82 | ||
55 | Brahim Ghalidi | AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | ||
17 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 82 | |||
45 | Tom Poitoux | GK | 19 | 70 | ||
14 | Léandre Kuavita | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
47 | Oscar Olivier | HV,DM,TV(P) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pro League | 10 | |
Challenger Pro League | 1 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 7 | |
Belgian Super Cup | 4 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2018 | |
Belgian Cup | 2011 | |
Belgian Super Cup | 2009 | |
Belgian Super Cup | 2008 | |
Belgian Cup | 1993 | |
Belgian Super Cup | 1983 | |
Belgian Cup | 1981 | |
Belgian Super Cup | 1981 | |
Belgian Cup | 1967 | |
Belgian Cup | 1966 | |
Belgian Cup | 1954 |