Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jarun
Tên viết tắt: JAR
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Stadion NK Jarun (300)
Giải đấu: 2.HNL
Địa điểm: Zagreb
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Josip Tadić | F(C) | 37 | 78 | |
88 | ![]() | Luis Ibañez | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Mario Burić | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Tin Karamatić | HV(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Davor Lovren | AM,F(PT) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Matija Fintić | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Mihovil Geljić | F(PTC) | 33 | 75 | |
0 | ![]() | Juraj Spudić | TV,AM(PT) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | Filip Mihaljevic | TV,AM(PT) | 24 | 72 | |
0 | ![]() | Karlo Špeljak | AM,F(PT) | 22 | 73 | |
12 | ![]() | Jan Paolo Debijadji | GK | 24 | 65 | |
10 | ![]() | Marko Zuljevic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | |
14 | ![]() | Emanuel Madjarić | DM,TV,AM(C) | 22 | 67 | |
8 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
11 | ![]() | Halid Al-Ghoul | AM,F(PTC) | 22 | 73 | |
6 | ![]() | HV(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |