Huấn luyện viên: Željko Petrović
Biệt danh: Plemici
Tên thu gọn: Zrinjski
Tên viết tắt: HŠK
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Stadion pod Bijelim Brijegom (25,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Mostar
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Toni Šunjić | HV(C) | 35 | 80 | ||
91 | Mario Ticinovic | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
77 | Besart Abdurahimi | AM,F(PTC) | 34 | 77 | ||
99 | Nemanja Bilbija | AM,F(PTC) | 34 | 82 | ||
0 | Frano Mlinar | TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
10 | Tomislav Kiš | AM,F(C) | 30 | 80 | ||
27 | Slobodan Jakovljević | HV(C) | 35 | 79 | ||
0 | Petar Mišić | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
26 | Filip Bradarić | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
35 | Marko Marić | GK | 28 | 81 | ||
0 | Petar Mamić | HV,DM(T) | 28 | 78 | ||
7 | Ivan Jukić | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
4 | Hrvoje Barišić | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
6 | Josip Ćorluka | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
0 | Goran Karačić | GK | 28 | 78 | ||
50 | Kerim Memija | HV,DM,TV(PT) | 28 | 79 | ||
9 | Anes Rušević | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
0 | Luka Marin | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
25 | Mario Ćuže | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
0 | Ivan Posavec | AM(PTC),F(PT) | 26 | 77 | ||
20 | Antonio Ivančić | DM,TV,AM(C) | 29 | 79 | ||
11 | Nardin Mulahusejnović | AM,F(C) | 26 | 78 | ||
0 | Ivica Batarelo | HV(PC) | 26 | 76 | ||
0 | Marsel Ismajlgeci | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
21 | Igor Savic | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
9 | Franko Sabljić | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
17 | Matija Malekinušić | AM,F(PT) | 25 | 79 | ||
1 | Anis Sefo | GK | 21 | 60 | ||
70 | Marin Magdic | HV(C) | 25 | 77 | ||
0 | Antonio Prskalo | F(C) | 20 | 72 | ||
19 | Tarik Ramic | TV,AM(C) | 21 | 77 | ||
0 | Ilija Masic | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
60 | Sebastián Corda | HV,DM(T) | 29 | 80 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
0 | Adnan Berbic | F(C) | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liga BiH | 7 |
Cup History | Titles | |
Kup BiH | 1 |
Cup History | ||
Kup BiH | 2008 |
Đội bóng thù địch | |
FK Velež Mostar | |
NK Široki Brijeg | |
FK Željezničar | |
NK Čelik |