?
Cardoso VARELA

Full Name: Cardoso Pinto Mandume Varela

Tên áo: VARELA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 16 (Oct 29, 2008)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Dinamo Zagreb

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Đá phạt
Cần cù
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Sáng tạo
Dứt điểm
Chuyền
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2025Dinamo Zagreb65
Sep 23, 2024FC Porto65

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arijan AdemiArijan AdemiDM,TV,AM(C)3384
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3880
13
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3386
20
Marko PjacaMarko PjacaAM,F(TC)2984
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3085
53
Dino PerićDino PerićHV(C)3085
9
Bruno PetkovićBruno PetkovićAM,F(C)3087
23
Ivan FilipovićIvan FilipovićGK3078
13
Samy MmaeeSamy MmaeeHV,DM(C)2882
14
Marko Rog
Cagliari
DM,TV,AM(C)2983
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
12
Petar BočkajPetar BočkajHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2685
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
Wilfried KangaWilfried KangaF(C)2784
2
Sadegh MoharramiSadegh MoharramiHV,DM,TV,AM(P)2983
38
Bartol Franjić
VfL Wolfsburg
HV(TC),DM(C)2583
21
Nathanaël MbukuNathanaël MbukuAM(PTC),F(PT)2383
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2278
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2482
10
Martin BaturinaMartin BaturinaTV(C),AM(PTC)2288
8
Lukas KačavendaLukas KačavendaTV(C),AM(PTC)2282
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(TC)2180
Leon Belcar
NK Varaždin
DM,TV,AM(C)2380
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
Dominik BraunDominik BraunHV(C)2173
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Jan Oliveras
AS Roma
HV,DM(T),TV(TC)2070
25
Petar Sučić
Internazionale
DM,TV(C)2183
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1865
19
Juan CórdobaJuan CórdobaAM(P),F(PC)2178
Cardoso VarelaCardoso VarelaAM,F(PT)1665
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)1965