Huấn luyện viên: Mario Carevic
Biệt danh: Goričani. Turopoljci.
Tên thu gọn: Gorica
Tên viết tắt: GOR
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Gradski stadion Velika Gorica (6,000)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Velika Gorica
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mario Maloča | HV(C) | 35 | 80 | ||
44 | Božidar Radošević | GK | 35 | 76 | ||
0 | Ante Erceg | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
90 | Dino Štiglec | HV,DM,TV(T) | 34 | 79 | ||
4 | Matthew Steenvoorden | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
2 | Dino Mikanović | HV,DM,TV(P) | 30 | 82 | ||
21 | Marko Kolar | F(C) | 29 | 76 | ||
0 | HV(C) | 32 | 80 | |||
0 | Ivan Fiolić | AM(PTC),F(PT) | 28 | 80 | ||
32 | Tibor Halilović | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 30 | 82 | |||
8 | Merveil Ndockyt | AM(PTC) | 26 | 81 | ||
77 | Valentino Majstorović | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 75 | ||
37 | Meritan Shabani | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
10 | Jurica Pršir | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
12 | Mésaque Djú | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
1 | Karlo Žiger | GK | 23 | 72 | ||
25 | Krešimir Krizmanić | HV(TC) | 24 | 80 | ||
5 | Mateo Leš | HV(C) | 24 | 76 | ||
31 | Ivan Banic | GK | 30 | 78 | ||
0 | Filip Čuić | F(C) | 21 | 76 | ||
11 | Martin Slogar | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
0 | Luka Brlek | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
0 | Lovro Nezirovic | AM,F(T) | 19 | 60 | ||
23 | Luka Kapulica | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
7 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
6 | HV(C) | 21 | 73 | |||
24 | F(C) | 18 | 65 | |||
34 | Mario Matković | HV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Antonio Ilić | AM,F(TC) | 19 | 70 | ||
0 | Djuro-Giulio Djekić | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
0 | Lenny Ilečić | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
55 | DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
0 | Ino Vuko | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
0 | Arona Fall | AM(PT) | 20 | 65 | ||
0 | Zvonimir Josić | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Luka Vrzić | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
66 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
0 | Luka Dora | HV(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
13 | Matej Vidić | GK | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.HNL | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
NK Sesvete |