Huấn luyện viên: Dinko Jeličić
Biệt danh: Goričani. Turopoljci.
Tên thu gọn: Gorica
Tên viết tắt: GOR
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Gradski stadion Velika Gorica (6,000)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Velika Gorica
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Tim Matavž | F(C) | 35 | 78 | ||
22 | Mario Maloča | HV(C) | 34 | 80 | ||
44 | Božidar Radošević | GK | 35 | 76 | ||
15 | Filip Mrzljak | DM,TV(C) | 31 | 81 | ||
90 | Dino Štiglec | HV,DM(T) | 33 | 79 | ||
46 | Nikola Vujnović | F(C) | 27 | 78 | ||
13 | Alexander Munksgaard | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
9 | Sven Blummel | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
8 | Merveil Ndockyt | AM(PTC) | 25 | 81 | ||
77 | Valentino Majstorović | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 75 | ||
10 | Jurica Pršir | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
14 | Josip Mitrovic | AM(PTC),F(PT) | 23 | 80 | ||
24 | Martin Šroler | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
25 | Krešimir Krizmanić | HV(TC) | 23 | 80 | ||
5 | Mateo Leš | HV(C) | 24 | 73 | ||
31 | Ivan Banic | GK | 29 | 78 | ||
0 | AM,F(PT) | 20 | 73 | |||
6 | DM(C) | 20 | 76 | |||
12 | Jan Paolo Debijađi | GK | 24 | 65 | ||
0 | Luka Brlek | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
7 | Ante Matej Jurić | F(C) | 21 | 73 | ||
0 | Lovro Nezirovic | AM,F(T) | 18 | 60 | ||
23 | Luka Kapulica | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
99 | Abdullah Hameed | AM(PTC) | 28 | 68 | ||
34 | Mario Matković | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Djuro-Giulio Djekić | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
11 | Lenny Ilečić | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
38 | Ino Vuko | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
0 | Domenik Quni | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Arona Fall | AM(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.HNL | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
NK Sesvete |