Huấn luyện viên: Silvijo Čabraja
Biệt danh: Lokosi
Tên thu gọn: L Zagreb
Tên viết tắt: LOK
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Kranjčevićeva (12,000)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Zagreb
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Leonardo Sigali | HV(C) | 37 | 83 | ||
9 | Duje Čop | AM(T),F(TC) | 35 | 80 | ||
10 | Domagoj Antolić | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
4 | Marin Leovac | HV(TC),DM(T) | 36 | 80 | ||
17 | Marko Pajač | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
20 | Denis Kolinger | HV(C) | 31 | 80 | ||
0 | F(C) | 29 | 83 | |||
29 | Gedion Zelalem | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
8 | Robert Mudražija | TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
13 | Fran Karačić | HV,DM,TV(P) | 28 | 80 | ||
31 | Zvonimir Šubarić | GK | 27 | 75 | ||
12 | Krunoslav Hendija | GK | 35 | 73 | ||
5 | Jon Mersinaj | HV(C) | 25 | 79 | ||
1 | GK | 20 | 73 | |||
27 | Marko Vranjković | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 76 | ||
7 | Silvio Gorican | AM(PTC) | 24 | 78 | ||
16 | Luka Dajcer | HV(TC),DM(C) | 24 | 76 | ||
19 | Ivan Krolo | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
14 | HV(C) | 20 | 78 | |||
26 | Fran Žilinski | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
0 | Duje Reić | TV(C) | 18 | 65 | ||
21 | TV,AM(C) | 19 | 78 | |||
15 | Art Smakaj | HV,DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
10 | Fabijan Krivak | AM(C) | 19 | 73 | ||
0 | Tino Agic | HV(C) | 22 | 74 | ||
23 | Feta Fetai | TV,AM(C) | 19 | 76 | ||
0 | Marko Batur | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
6 | Blaž Bošković | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
32 | Luka Savatović | GK | 20 | 70 | ||
0 | Lovro Stanic | AM,F(PT) | 20 | 66 | ||
0 | Kristijan Cabrajic | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 72 | ||
30 | Ivan Kukavica | AM(C) | 21 | 67 | ||
0 | Anes Huskić | AM(PTC) | 17 | 67 | ||
25 | Mirko Sušak | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
28 | Ivan Canjuga | AM(PT) | 19 | 70 | ||
30 | Dusan Vuković | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Antonio Bazdarić | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Viktor Šimić | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
2 | Mody Boune | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
3 | Filip Markanović | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 67 | ||
0 | Noel Djurković | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
4 | Pedro Oliveira | HV(C) | 21 | 65 | ||
26 | Ante Utrobicic | HV(TC) | 18 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |