# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marko Nunić | F(C) | 31 | 79 | ||
23 | Artur Sagitov | F(C) | 24 | 75 | ||
32 | Kristian Boglić | GK | 24 | 67 | ||
0 | Zan Besir | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
0 | Maj Fogec | HV,DM(T) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. SNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |