Huấn luyện viên: Milan Andjelkovic
Biệt danh: Sinovi Burje. Rdeče-črni.
Tên thu gọn: Primorje
Tên viết tắt: PRM
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Primorje (3,000)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Ajdovščina
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tilen Klemencic | HV(PC) | 29 | 77 | ||
14 | Semir Smajlagić | AM,F(C) | 26 | 75 | ||
22 | Tony Macan | GK | 24 | 65 | ||
11 | Domagoj Babin | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
90 | Andrej Bogicevic | AM,F(C) | 23 | 67 | ||
20 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
17 | Zan Besir | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
80 | Mirko Mutavcic | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 76 | ||
3 | Maj Fogec | HV,DM(T) | 22 | 72 | ||
31 | Ishaq Rafiu | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
23 | HV(PT),DM,TV(PTC) | 21 | 70 | |||
72 | AM(PTC) | 21 | 70 | |||
1 | Matej Mavric | GK | 31 | 70 | ||
30 | Kevin Benkic | HV,DM,TV(T) | 19 | 66 | ||
16 | Alexander Stozinic | HV(TC) | 25 | 72 | ||
2 | Miha Dobnikar | HV(PC) | 27 | 73 | ||
15 | Haris Dedic | HV,DM(C) | 27 | 74 | ||
13 | Gasper Petek | HV(C) | 22 | 74 | ||
5 | Telles Elias | HV,DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
8 | Tarik Candic | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
21 | Nik Jermol | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
10 | Matic Zavnik | TV(C),AM(TC) | 24 | 75 | ||
28 | Radovan Rakic | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
24 | Dusan Ignjatovic | AM,F(T) | 21 | 68 | ||
9 | Mark Gulic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
91 | Edvin Suljanovic | AM,F(P) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. SNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |