Huấn luyện viên: Davor Mladina
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rudeš
Tên viết tắt: RUD
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: ŠRC Rudeš (1,000)
Giải đấu: 2.HNL
Địa điểm: Zagreb
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jan Doležal | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
29 | Edin Šehić | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 75 | ||
0 | Marko Djira | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Loren Maruzin | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
27 | Luka Pasaricek | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Tin Matić | F(C) | 27 | 75 | ||
24 | Dominik Rešetar | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Renato Josipović | GK | 23 | 75 | ||
55 | Mario Šuver | HV(PC),DM(C) | 25 | 74 | ||
6 | Tomislav Srbljinović | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
0 | Mario Maric | GK | 25 | 65 | ||
0 | Djordje Jovanovic | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
34 | Karlo Špeljak | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
0 | Josip Mihalic | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
1 | Karlo Kralj | GK | 23 | 74 | ||
0 | Stjepan Stefanac | HV(C) | 23 | 62 | ||
23 | Riad Mašala | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
13 | Vanja Vukmanović | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
42 | Vilim Krušlin | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
0 | Vigo Vujanić | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Marin Kuzmanić | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Ivor Ribar | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
16 | Lukas Magdjinski | HV(TC),DM(T) | 18 | 73 | ||
30 | Bartol Kunert | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Filip Golem | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | ||
27 | Sabur Ali | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.HNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Inter Zaprešić |