Huấn luyện viên: Davor Mladina
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rudeš
Tên viết tắt: RUD
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: ŠRC Rudeš (1,000)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Zagreb
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | HV(C) | 33 | 80 | |||
11 | Ivan Tomečak | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
5 | Tomislav Mrčela | HV(C) | 33 | 79 | ||
29 | Edin Šehić | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 75 | ||
0 | Ante Ćorić | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
2 | Dominik Mihaljević | AM(PTC) | 29 | 78 | ||
0 | Fran Karačić | HV,DM,TV(P) | 27 | 80 | ||
0 | Matko Babić | F(C) | 25 | 77 | ||
44 | Matej Marković | GK | 27 | 77 | ||
27 | Luka Pasaricek | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
24 | Dominik Rešetar | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
8 | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |||
22 | Kresimir Kovačević | F(C) | 29 | 76 | ||
6 | Tomislav Srbljinović | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
0 | Mario Maric | GK | 24 | 65 | ||
34 | Karlo Špeljak | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
42 | Ivica Vidović | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
10 | Aleksa Latkovic | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
1 | Karlo Kralj | GK | 22 | 74 | ||
0 | Stjepan Stefanac | HV(C) | 22 | 62 | ||
4 | Luka Pavkovic | HV(C) | 31 | 73 | ||
5 | Dominik Pavlek | HV(TC) | 23 | 74 | ||
23 | Riad Mašala | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
18 | Aboubacar Camara | HV(C) | 23 | 70 | ||
29 | Vanja Vukmanović | AM,F(T) | 19 | 70 | ||
20 | Vilim Krušlin | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
14 | Andrej Lazarov | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
0 | Vigo Vujanić | HV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Marin Kuzmanić | TV,AM(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.HNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Inter Zaprešić |