23
Ivan FILIPOVIĆ

Full Name: Ivan Filipović

Tên áo: FILIPOVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Nov 13, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 92

CLB: Dinamo Zagreb

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Dinamo Zagreb78
Jul 3, 2024Dinamo Zagreb78
Jul 30, 2021Paris FC78
Jul 10, 2021NK Slaven Belupo78
Aug 28, 2020NK Slaven Belupo78
Oct 18, 2019NK Slaven Belupo78
Oct 14, 2019NK Slaven Belupo76
Aug 16, 2018NK Slaven Belupo76
Jun 2, 2018NK Lokomotiva76
Jun 1, 2018NK Lokomotiva76
Aug 30, 2017NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Sesvete76
Nov 20, 2015NK Lokomotiva76
Jul 10, 2015NK Lokomotiva75

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arijan AdemiArijan AdemiDM,TV,AM(C)3384
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3880
13
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3386
20
Marko PjacaMarko PjacaAM,F(TC)2984
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3085
53
Dino PerićDino PerićHV(C)3085
9
Bruno PetkovićBruno PetkovićAM,F(C)3087
23
Ivan FilipovićIvan FilipovićGK3078
13
Samy MmaeeSamy MmaeeHV,DM(C)2882
14
Marko Rog
Cagliari
DM,TV,AM(C)2983
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
12
Petar BočkajPetar BočkajHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2685
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
Wilfried KangaWilfried KangaF(C)2784
2
Sadegh MoharramiSadegh MoharramiHV,DM,TV,AM(P)2983
38
Bartol Franjić
VfL Wolfsburg
HV(TC),DM(C)2583
21
Nathanaël MbukuNathanaël MbukuAM(PTC),F(PT)2383
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2278
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2482
10
Martin BaturinaMartin BaturinaTV(C),AM(PTC)2288
8
Lukas KačavendaLukas KačavendaTV(C),AM(PTC)2282
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(TC)2180
Leon Belcar
NK Varaždin
DM,TV,AM(C)2380
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
Dominik BraunDominik BraunHV(C)2173
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Jan Oliveras
AS Roma
HV,DM(T),TV(TC)2070
25
Petar Sučić
Internazionale
DM,TV(C)2183
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1865
19
Juan CórdobaJuan CórdobaAM(P),F(PC)2178
Cardoso VarelaCardoso VarelaAM,F(PT)1665
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)1965