1
Danijel ZAGORAC

Full Name: Danijel Zagorac

Tên áo: ZAGORAC

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Feb 7, 1987)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Dinamo Zagreb

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2020Dinamo Zagreb80
Oct 15, 2019Dinamo Zagreb80
Oct 23, 2018Dinamo Zagreb80
Feb 19, 2018Dinamo Zagreb80
Jun 30, 2017Dinamo Zagreb80
Feb 8, 2017Dinamo Zagreb80
Jul 20, 2016Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva80
May 5, 2015RNK Split80
Sep 23, 2014RNK Split78
Sep 23, 2013RNK Split78
May 31, 2012RNK Split78

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arijan AdemiArijan AdemiDM,TV,AM(C)3384
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3780
13
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3286
20
Marko PjacaMarko PjacaAM,F(TC)2984
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3085
55
Dino PerićDino PerićHV(C)3085
9
Bruno PetkovićBruno PetkovićAM,F(C)3087
23
Ivan FilipovićIvan FilipovićGK3078
13
Samy MmaeeSamy MmaeeHV,DM(C)2882
14
Marko Rog
Cagliari
DM,TV,AM(C)2983
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
12
Petar BočkajPetar BočkajHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2685
77
Dario ŠpikićDario ŠpikićAM,F(PT)2584
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
Wilfried KangaWilfried KangaF(C)2684
2
Sadegh MoharramiSadegh MoharramiHV,DM,TV,AM(P)2883
3
Takuya Ogiwara
Urawa Red Diamonds
HV,DM,TV(T)2580
4
Bartol Franjić
VfL Wolfsburg
HV(TC),DM(C)2583
21
Nathanaël MbukuNathanaël MbukuAM(PTC),F(PT)2283
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2278
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2382
10
Martin BaturinaMartin BaturinaTV(C),AM(PTC)2188
8
Lukas KačavendaLukas KačavendaTV(C),AM(PTC)2182
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(TC)2180
39
Mauro PerkovićMauro PerkovićHV(TC),DM(T)2183
6
Maxime BernauerMaxime BernauerHV(PC),DM(C)2682
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
Dominik BraunDominik BraunHV(C)2173
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Jan Oliveras
AS Roma
HV,DM(T),TV(TC)2070
25
Petar SučićPetar SučićDM,TV(C)2183
32
Faris KrkalićFaris KrkalićGK2270
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1865
19
Juan CórdobaJuan CórdobaAM(P),F(PC)2178
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)1965