14
Jan OLIVERAS

Full Name: Jan Oliveras Codina

Tên áo: OLIVERAS

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jul 7, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 75

CLB: AS Roma

On Loan at: Dinamo Zagreb

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb70
Jul 11, 2023AS Roma70
Jul 4, 2023AS Roma65

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arijan AdemiArijan AdemiDM,TV,AM(C)3384
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3880
13
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3386
20
Marko PjacaMarko PjacaAM,F(TC)3084
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3085
55
Dino PerićDino PerićHV(C)3085
9
Bruno PetkovićBruno PetkovićAM,F(C)3087
13
Samy MmaeeSamy MmaeeHV,DM(C)2882
30
Marko RogMarko RogDM,TV,AM(C)2983
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
12
Petar BočkajPetar BočkajHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2685
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
16
Wilfried KangaWilfried KangaF(C)2784
2
Sadegh MoharramiSadegh MoharramiHV,DM,TV,AM(P)2983
38
Bartol FranjićBartol FranjićHV(TC),DM(C)2583
21
Nathanaël MbukuNathanaël MbukuAM(PTC),F(PT)2383
15
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2482
10
Martin BaturinaMartin BaturinaTV(C),AM(PTC)2288
26
Nikola ČavlinaNikola ČavlinaGK2280
8
Lukas KačavendaLukas KačavendaTV(C),AM(PTC)2282
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(PTC)2182
23
Leon BelcarLeon BelcarDM,TV,AM(C)2380
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Jan OliverasJan OliverasHV,DM(T),TV(TC)2070
25
Petar SučićPetar SučićDM,TV(C)2183
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1865
19
Juan CórdobaJuan CórdobaAM(P),F(PC)2178
Cardoso VarelaCardoso VarelaAM,F(PT)1665
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)1965
Krešimir RadošKrešimir RadošF(C)1765