Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sesvete
Tên viết tắt: SES
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Sv. Josip Radnik (3,000)
Giải đấu: 2.HNL
Địa điểm: Sesvete
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Dominik Picak | GK | 33 | 74 | |
23 | ![]() | Toni Gorupec | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Neven Laštro | HV(C) | 36 | 77 | |
0 | ![]() | Mateo Topić | TV,AM(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Tin Kulenović | HV(C) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Ivor Ljubanović | F(C) | 26 | 73 | |
24 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | ![]() | Bruno Bilić | HV,DM(T) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Vinko Petković | AM,F(PTC) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | Josip Ivan Zorica | TV,AM(PT) | 23 | 68 | |
28 | ![]() | F(C) | 23 | 76 | ||
0 | ![]() | Kristijan Medic | HV,DM(P) | 25 | 74 | |
11 | ![]() | Lovro Banovec | AM,F(PT) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Kristijan Kopljar | AM,F(PT) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Ante Matic | AM(PTC) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | AM(PC) | 20 | 67 | ||
28 | ![]() | Viktor Kanizaj | AM,F(PT) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | HNK Gorica |