6
Maxime BERNAUER

Full Name: Maxime Bernauer

Tên áo: BERNAUER

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jul 1, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Dinamo Zagreb

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2023Dinamo Zagreb82
Jul 25, 2023Dinamo Zagreb80
Jun 25, 2023Dinamo Zagreb80
Jun 8, 2023Dinamo Zagreb80
Jan 24, 2022Paris FC80
Jan 18, 2022Paris FC79

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arijan AdemiArijan AdemiDM,TV,AM(C)3384
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3780
13
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3286
20
Marko PjacaMarko PjacaAM,F(TC)2984
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3085
53
Dino PerićDino PerićHV(C)3085
9
Bruno PetkovićBruno PetkovićAM,F(C)3087
23
Ivan FilipovićIvan FilipovićGK3078
13
Samy MmaeeSamy MmaeeHV,DM(C)2882
14
Marko Rog
Cagliari
DM,TV,AM(C)2983
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
12
Petar BočkajPetar BočkajHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2685
77
Dario ŠpikićDario ŠpikićAM,F(PT)2584
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
Wilfried KangaWilfried KangaF(C)2684
2
Sadegh MoharramiSadegh MoharramiHV,DM,TV,AM(P)2883
3
Takuya Ogiwara
Urawa Red Diamonds
HV,DM,TV(T)2580
7
Marko BulatMarko BulatDM,TV,AM(C)2383
4
Bartol Franjić
VfL Wolfsburg
HV(TC),DM(C)2583
21
Nathanaël MbukuNathanaël MbukuAM(PTC),F(PT)2283
23
Daniel ŠtefuljDaniel ŠtefuljHV,DM,TV(T)2580
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2278
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2382
10
Martin BaturinaMartin BaturinaTV(C),AM(PTC)2188
1
Nikola ČavlinaNikola ČavlinaGK2280
8
Lukas KačavendaLukas KačavendaTV(C),AM(PTC)2182
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(TC)2180
39
Mauro PerkovićMauro PerkovićHV(TC),DM(T)2183
6
Maxime BernauerMaxime BernauerHV(PC),DM(C)2682
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
20
Marko BrkljačaMarko BrkljačaDM,TV,AM(C)2073
14
Moreno ŽivkovićMoreno ŽivkovićHV(C)2078
Dominik BraunDominik BraunHV(C)2173
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Jan Oliveras
AS Roma
HV,DM(T),TV(TC)2070
21
Luka VrbančićLuka VrbančićTV,AM(C)1978
25
Petar SučićPetar SučićDM,TV(C)2183
32
Faris KrkalićFaris KrkalićGK2270
6
Jakov GurlicaJakov GurlicaHV(C)2173
24
Toni MajićToni MajićF(C)1865
Fran TopićFran TopićAM(PT),F(PTC)2073
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1865
Vilim GecVilim GecAM(PC)2067
55
Vito ČaićVito ČaićDM,TV(C)1973
19
Juan CórdobaJuan CórdobaAM(P),F(PC)2178
Antonio RajićAntonio RajićGK1770
50
Dorian KlarinDorian KlarinGK2067
Leon JakirovićLeon JakirovićHV,DM,TV(T)1765
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)1965
66
Ante SušakAnte SušakHV,DM,TV(T)1965
6
Ivan CvetkoIvan CvetkoHV(C)1967
7
Domagoj VidovićDomagoj VidovićTV,AM(C)1965
Noa MikićNoa MikićHV,DM,TV(P)1865
49
Mislav ĆutukMislav ĆutukF(C)1870
Tomas BakovićTomas BakovićDM,TV(C)1765
Sven ŠuntaSven ŠuntaTV,AM(C)1765
Andjelo ŠutaloAndjelo ŠutaloDM,TV(C)1865