Huấn luyện viên: Radomir Djalovic
Biệt danh: Riječki bijeli. RJK.
Tên thu gọn: Rijeka
Tên viết tắt: RIJ
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Kantrida (10,275)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Rijeka
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Marco Djuricin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
77 | Stipe Perica | F(C) | 29 | 78 | ||
9 | Komnen Andrić | F(C) | 29 | 83 | ||
45 | Ante Majstorović | HV(C) | 31 | 81 | ||
1 | Josip Posavec | GK | 28 | 80 | ||
31 | David Nwolokor | GK | 29 | 75 | ||
30 | Bruno Bogojević | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 77 | ||
0 | Luka Menalo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
32 | Marijan Čabraja | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 79 | ||
3 | Bruno Goda | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 82 | ||
34 | Mladen Devetak | HV(TC),DM(T) | 25 | 82 | ||
13 | Martin Zlomislić | GK | 26 | 80 | ||
4 | Niko Janković | TV(C),AM(PTC) | 23 | 85 | ||
26 | Stjepan Radeljić | HV(C) | 27 | 82 | ||
7 | Näis Djouahra | AM(PT) | 25 | 80 | ||
18 | Lindon Selahi | DM,TV,AM(C) | 25 | 82 | ||
8 | Dejan Petrovič | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
28 | Ivan Smolčić | HV(PC) | 24 | 82 | ||
21 | Silvio Ilinkovic | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
10 | Toni Fruk | TV(C),AM(PTC) | 23 | 85 | ||
87 | Marco Pašalić | AM(PTC),F(PT) | 24 | 85 | ||
41 | Gabriel Rukavina | AM,F(PT) | 21 | 80 | ||
0 | Antonio Frigan | GK | 21 | 65 | ||
0 | Noel Bodetić | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
29 | Andro Babić | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
24 | Bruno Burcul | HV,DM(C) | 20 | 73 | ||
20 | Dominik Dogan | F(C) | 25 | 78 | ||
27 | Simun Butic | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 64 | ||
0 | Marino Miskulin | HV,DM,TV(T) | 17 | 62 | ||
0 | Lovro Kitin | HV(PC) | 17 | 64 | ||
0 | Roko Valincic | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Nikola Medojevic | AM(PTC) | 19 | 66 | ||
0 | Strahinja Tesović | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
25 | Domagoj Ivan Marić | GK | 18 | 65 | ||
22 | Noel Jakac | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1.HNL | 1 |
Cup History | Titles | |
Hrvatski Nogometni Kup | 4 | |
Hrvatski Nogometni Superkup | 1 |
Cup History | ||
Hrvatski Nogometni Kup | 2020 | |
Hrvatski Nogometni Kup | 2014 | |
Hrvatski Nogometni Superkup | 2014 | |
Hrvatski Nogometni Kup | 2006 | |
Hrvatski Nogometni Kup | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
Dinamo Zagreb | |
NK Osijek | |
HNK Orijent 1919 | |
Hajduk Split | |
NK Istra 1961 |