Huấn luyện viên: Zoran Zekić
Biệt danh: Bijelo-plavi
Tên thu gọn: Osijek
Tên viết tắt: OSI
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Gradski Vrt (17,061)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Osijek
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Vedran Jugović | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
17 | Šime Gržan | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
23 | Petar Brlek | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
31 | Marko Malenica | GK | 30 | 82 | ||
28 | Slavko Bralić | HV(C) | 31 | 80 | ||
13 | Ramón Miérez | F(C) | 26 | 83 | ||
66 | Petar Pusic | TV(C),AM(PTC) | 25 | 80 | ||
44 | Kristijan Lovrić | AM,F(PT) | 28 | 82 | ||
6 | Darko Nejašmić | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
8 | Kristian Fućak | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
0 | DM,TV(C) | 25 | 81 | |||
22 | Roko Jurišić | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
15 | Marko Barešić | GK | 24 | 72 | ||
42 | Renan Guedes | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
3 | André Duarte | HV(C) | 26 | 78 | ||
55 | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |||
99 | F(C) | 25 | 82 | |||
98 | Šimun Mikolčić | TV(C) | 20 | 67 | ||
0 | Luka Branšteter | F(C) | 21 | 73 | ||
38 | Franko Kolić | GK | 21 | 75 | ||
1 | Tin Sajko | GK | 20 | 65 | ||
39 | Domagoj Bukvić | AM,F(PT) | 20 | 78 | ||
35 | Luka Zebec | HV,DM(T) | 23 | 65 | ||
24 | Filip Živković | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
0 | Marin Prekodravac | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Anton Matković | AM(P),F(PC) | 18 | 65 | ||
36 | Nail Omerović | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 76 | ||
5 | Styopa Mkrtchyan | HV(C) | 21 | 78 | ||
0 | Andrej Mićić | AM,F(PT) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Hrvatski Nogometni Kup | 1 |
Cup History | ||
Hrvatski Nogometni Kup | 1999 |
Đội bóng thù địch | |
HNK Cibalia | |
HNK Rijeka | |
Dinamo Zagreb |