11
Arbër HOXHA

Full Name: Arbër Hoxha

Tên áo: HOXHA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Oct 6, 1998)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Dinamo Zagreb

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Dinamo Zagreb80
Jul 13, 2024Dinamo Zagreb80
Jun 19, 2024Dinamo Zagreb80
Jan 15, 2024Dinamo Zagreb80
Jan 11, 2024Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Slaven Belupo80
Dec 6, 2023NK Slaven Belupo80
Dec 6, 2023NK Slaven Belupo78
Jul 28, 2023NK Slaven Belupo78
Jul 27, 2023NK Slaven Belupo76
Jul 21, 2023NK Slaven Belupo76
Aug 1, 2022NK Slaven Belupo76
May 15, 2022NK Slaven Belupo76
Mar 8, 2022NK Slaven Belupo76
Feb 8, 2022NK Slaven Belupo76

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Arijan AdemiArijan AdemiDM,TV,AM(C)3384
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3780
13
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3286
20
Marko PjacaMarko PjacaAM,F(TC)2984
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3085
9
Bruno PetkovićBruno PetkovićAM,F(C)3087
23
Ivan FilipovićIvan FilipovićGK3078
13
Samy MmaeeSamy MmaeeHV,DM(C)2882
14
Marko Rog
Cagliari
DM,TV,AM(C)2983
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
12
Petar BočkajPetar BočkajHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2685
77
Dario ŠpikićDario ŠpikićAM,F(PT)2584
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
Wilfried KangaWilfried KangaF(C)2684
2
Sadegh MoharramiSadegh MoharramiHV,DM,TV,AM(P)2883
3
Takuya Ogiwara
Urawa Red Diamonds
HV,DM,TV(T)2580
4
Bartol Franjić
VfL Wolfsburg
HV(TC),DM(C)2583
21
Nathanaël MbukuNathanaël MbukuAM(PTC),F(PT)2283
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2278
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2382
10
Martin BaturinaMartin BaturinaTV(C),AM(PTC)2188
8
Lukas KačavendaLukas KačavendaTV(C),AM(PTC)2182
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(TC)2180
39
Mauro PerkovićMauro PerkovićHV(TC),DM(T)2183
6
Maxime BernauerMaxime BernauerHV(PC),DM(C)2682
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
Dominik BraunDominik BraunHV(C)2173
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Jan Oliveras
AS Roma
HV,DM(T),TV(TC)2070
25
Petar SučićPetar SučićDM,TV(C)2183
32
Faris KrkalićFaris KrkalićGK2270
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1865
19
Juan CórdobaJuan CórdobaAM(P),F(PC)2178
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)1965