Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
Biệt danh: Pasy
Tên thu gọn: K Krakow
Tên viết tắt: CRA
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Józef Piłsudski (15,500)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Krakow
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kamil Glik | HV(C) | 36 | 82 | ||
7 | Mick van Buren | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
24 | Jakub Jugas | HV(PC) | 32 | 80 | ||
11 | Mikkel Maigaard | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
25 | Otar Kakabadze | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
13 | Sebastian Madejski | GK | 27 | 76 | ||
27 | Henrich Ravas | GK | 27 | 80 | ||
3 | Andreas Skovgaard | HV(C) | 27 | 80 | ||
17 | Mateusz Bochnak | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
5 | Virgil Ghiță | HV(C) | 26 | 82 | ||
88 | Patryk Sokolowski | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
14 | Ajdin Hasić | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
0 | Sylwester Lusiusz | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
10 | Michal Rakoczy | TV,AM(C) | 22 | 82 | ||
8 | Jani Atanasov | DM,TV(C) | 25 | 81 | ||
9 | Benjamin Kallman | F(C) | 26 | 82 | ||
22 | Arttu Hoskonen | HV(PC) | 27 | 80 | ||
77 | Patryk Janasik | HV,DM,TV(PT) | 27 | 80 | ||
19 | Davíd Kristján Ólafsson | HV,DM,TV(T) | 29 | 81 | ||
6 | Amir Al-Ammari | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
0 | Jakub Gut | F(C) | 21 | 65 | ||
87 | Oliwier Hyla | HV,DM(P) | 20 | 65 | ||
66 | Oskar Wojcik | HV(C) | 21 | 63 | ||
21 | Kacper Smiglewski | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
18 | Filip Rozga | AM(PTC) | 18 | 75 | ||
72 | Bartlomiej Kolec | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
16 | Bartosz Biedrzycki | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | ||
23 | Fabian Bzdyl | TV,AM(C) | 16 | 65 | ||
50 | Franciszek Dziewicki | HV(C) | 18 | 63 | ||
99 | Szymon Doba | F(C) | 19 | 63 | ||
43 | Konrad Golonka | GK | 17 | 63 | ||
26 | GK | 21 | 70 | |||
72 | Oskar Lachowicz | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
33 | Jakub Pestka | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 | |
Ekstraklasa | 4 |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 1 | |
Superpuchar Polski | 1 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 2020 | |
Superpuchar Polski | 2020 |