Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl
Biệt danh: Die Wölfe. Die Weißgrünen.
Tên thu gọn: Wolfsburg
Tên viết tắt: WOB
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Volkswagen Arena (30,122)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Wolfsburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Pavao Pervan | GK | 36 | 82 | ||
1 | Koen Casteels | GK | 31 | 89 | ||
27 | Maximilian Arnold | DM,TV(C) | 29 | 89 | ||
31 | Yannick Gerhardt | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 87 | ||
7 | Václav Černỳ | AM,F(PT) | 26 | 86 | ||
32 | Mattias Svanberg | DM,TV,AM(C) | 25 | 88 | ||
13 | Rogério Oliveira | HV,DM,TV(T) | 26 | 87 | ||
5 | Cédric Zesiger | HV(C) | 25 | 86 | ||
19 | Lovro Majer | TV(C),AM(PTC) | 26 | 89 | ||
21 | Joakim Maehle | HV,DM,TV(PT) | 26 | 90 | ||
20 | Ridle Baku | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 89 | ||
10 | Lukas Nmecha | AM(PT),F(PTC) | 25 | 88 | ||
26 | Ulysses Llanez | TV,AM(PT) | 23 | 73 | ||
23 | Jonas Wind | AM,F(C) | 25 | 88 | ||
3 | Sebastiaan Bornauw | HV(C) | 25 | 87 | ||
4 | Maxence Lacroix | HV(C) | 24 | 88 | ||
17 | Kevin Behrens | F(C) | 33 | 86 | ||
6 | Aster Vranckx | DM,TV(C) | 21 | 83 | ||
16 | Jakub Kamiński | TV,AM(PT) | 21 | 86 | ||
30 | Niklas Klinger | GK | 28 | 70 | ||
40 | Kevin Paredes | TV(PT),AM(PTC) | 20 | 80 | ||
11 | Tiago Tomás | AM(PT),F(PTC) | 21 | 84 | ||
2 | Kilian Fischer | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 80 | ||
25 | Moritz Jenz | HV(C) | 24 | 83 | ||
39 | Patrick Wimmer | AM(PTC),F(PT) | 22 | 86 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 84 | |||
18 | Dženan Pejčinović | F(C) | 19 | 73 | ||
47 | David Odogu | HV(C) | 17 | 67 | ||
41 | Kofi Jeremy Amoako | HV,DM,TV(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Bundesliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DFB Pokal | 1 | |
DFL-Supercup | 1 | |
DFB-Pokal | 1 |
Cup History | ||
DFB Pokal | 2015 | |
DFL-Supercup | 2015 | |
DFB-Pokal | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
Hannover 96 | |
Werder Bremen |