5
Unai ELGEZABAL

Full Name: Unai Elgezabal Udondo

Tên áo: ELGEZABAL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 31 (Apr 25, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Levante UD

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024Levante UD81
Jun 27, 2022Burgos CF81
Jun 21, 2022Burgos CF78
Sep 25, 2020Burgos CF78
Jul 12, 2019AD Alcorcón78
Jul 5, 2019SD Eibar78
Jul 2, 2019SD Eibar78
Jul 1, 2019SD Eibar78
Dec 14, 2018SD Eibar đang được đem cho mượn: AD Alcorcón78
Aug 29, 2018SD Eibar đang được đem cho mượn: AD Alcorcón78
Jul 2, 2018SD Eibar78
Jul 1, 2018SD Eibar78
Aug 16, 2017SD Eibar đang được đem cho mượn: CD Numancia78
Jul 2, 2017SD Eibar78
Jul 1, 2017SD Eibar78

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3283
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2878
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3181
17
Dani GómezDani GómezF(C)2683
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2481
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2582
Óscar ClementeÓscar ClementeAM(PTC)2581
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2682
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2683
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2582
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
18
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2381
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
13
Álex PrimoÁlex PrimoGK2070
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
19
Giorgi KhabulianiGiorgi KhabulianiAM(PT),F(PTC)2070
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2382
8
Hugo RedónHugo RedónTV(C)2167
1
Pablo CuñatPablo CuñatGK2280
6
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2580
Alex CerdáAlex CerdáTV(C),AM(PTC)2273
13
Dani MartínDani MartínGK1970
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
18
Edgar AlcañizEdgar AlcañizDM,TV,AM(C)2065
5
Borja CortinaBorja CortinaHV(C)1865
David SellésDavid SellésHV(C)2165
Carlos EspíCarlos EspíF(C)1970
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2077
19
Paco CortésPaco CortésAM(PTC)1765
30
Víctor FernándezVíctor FernándezAM,F(C)1767
11
Chemseddine BekkoucheChemseddine BekkoucheHV,DM,TV(T),AM(PT)2370