7
Roger BRUGUÉ

Full Name: Roger Brugue Ayguade

Tên áo: BRUGUÉ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Nov 4, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Levante UD

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023Levante UD82
Jun 26, 2022Levante UD82
Jun 20, 2022Levante UD77
Jun 14, 2022Levante UD77
Jan 26, 2022Levante UD đang được đem cho mượn: CD Mirandés77
Jan 20, 2022Levante UD đang được đem cho mượn: CD Mirandés70
Nov 15, 2021Levante UD đang được đem cho mượn: CD Mirandés70
Aug 18, 2021Levante UD đang được đem cho mượn: CD Mirandés70
Aug 17, 2021Levante UD đang được đem cho mượn: CD Mirandés70
Jul 12, 2021Levante UD70
Jun 22, 2020Gimnàstic Tarragona70
Sep 10, 2018Gimnàstic Tarragona70

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2878
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3181
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2481
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2582
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2682
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2683
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2582
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
18
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2381
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2382
6
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2580
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2077