37
Carlos ÁLVAREZ

Full Name: Carlos Álvarez Rivera

Tên áo: C. ÁLVAREZ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Aug 6, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 61

CLB: Levante UD

Squad Number: 37

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Levante UD80
Jul 3, 2024Levante UD78
Jan 27, 2024Levante UD78
Jan 22, 2024Levante UD76
Nov 25, 2023Levante UD76
Aug 13, 2023Levante UD76
Jul 19, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético76
Jul 19, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jul 3, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jun 2, 2023Sevilla73
Jun 1, 2023Sevilla73
Aug 30, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jun 16, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jan 21, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3283
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2978
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3181
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2581
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2682
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2782
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2783
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2682
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
9
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2381
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
19
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2382
6
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2580
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2077