13
Alfonso PASTOR

Full Name: Alfonso Pastor Vacas

Tên áo: PASTOR

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Oct 4, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Levante UD

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Levante UD75
Feb 6, 2024Atlético Levante75
Jan 17, 2024Sevilla75
Sep 19, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético75
Jun 2, 2023Sevilla75
Jun 1, 2023Sevilla75
Aug 31, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: CD Castellón75
Aug 30, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: CD Castellón75
Aug 19, 2022CD Castellón75

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
1
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
18
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3283
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
22
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2978
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3281
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2581
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2682
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2782
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2783
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2682
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
9
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2481
13
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
19
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2482
6
Giorgi Kochorashvili
Sporting CP
DM,TV(C)2583
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
38
Carlos EspíCarlos EspíF(C)1970
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2177