Huấn luyện viên: Shigetoshi Hasebe
Biệt danh: Hachi
Tên thu gọn: Avispa
Tên viết tắt: AVI
Năm thành lập: 1982
Sân vận động: Hakata No Mori Stadium (22,563)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Fukuoka
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hisashi Jogo | AM,F(C) | 38 | 75 | ||
17 | Luís Wellington | F(C) | 36 | 79 | ||
13 | Nassim Ben Khalifa | AM,F(C) | 32 | 80 | ||
33 | Douglas Grolli | HV(C) | 34 | 82 | ||
3 | Tatsuki Nara | HV(C) | 30 | 81 | ||
19 | Masashi Kamekawa | HV(PTC),DM,TV(PT) | 30 | 78 | ||
7 | Takeshi Kanamori | AM,F(PTC) | 30 | 79 | ||
2 | Masato Yuzawa | HV,DM,TV(PT) | 30 | 80 | ||
16 | Itsuki Oda | HV(PT),DM,TV(T) | 25 | 80 | ||
6 | Hiroyuki Mae | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
5 | Daiki Miya | HV(C) | 28 | 80 | ||
1 | Takumi Nagaishi | GK | 28 | 77 | ||
9 | F(C) | 28 | 82 | |||
88 | Daiki Matsuoka | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
18 | Yuto Iwasaki | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
14 | Tatsuya Tanaka | TV(PT),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
8 | Kazuya Konno | AM(PTC) | 26 | 81 | ||
31 | Masaaki Murakami | GK | 31 | 81 | ||
44 | Kimiya Moriyama | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
25 | Yuji Kitajima | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
37 | Masaya Tashiro | HV(C) | 30 | 79 | ||
29 | Yota Maejima | HV,DM,TV(PT) | 26 | 79 | ||
35 | Yuto Hiratsuka | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
27 | Ryoga Sato | F(C) | 25 | 79 | ||
4 | Seiya Inoue | HV(C) | 24 | 75 | ||
41 | Daiki Sakata | GK | 29 | 70 | ||
28 | Reiju Tsuruno | F(C) | 23 | 75 | ||
51 | Kazuaki Suganuma | GK | 22 | 65 | ||
45 | Ichika Maeda | AM(PT),F(PTC) | 17 | 67 | ||
30 | Masato Shigemi | DM,TV(C) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sagan Tosu | |
Oita Trinita |