Huấn luyện viên: Jon Pérez Bolo
Biệt danh: Burgaleses. Blanquinegros.
Tên thu gọn: Burgos
Tên viết tắt: BRG
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: El Plantío (12,200)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Burgos
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Lisandro López | HV(C) | 35 | 83 | ||
13 | Ander Cantero | GK | 29 | 82 | ||
16 | Curro Sánchez | AM(PTC) | 28 | 84 | ||
3 | Florian Miguel | HV(TC) | 28 | 82 | ||
21 | Iñigo Córdoba | AM,F(PTC) | 27 | 84 | ||
0 | Thomas Rodríguez | TV,AM(PT) | 28 | 78 | ||
4 | Anderson Arroyo | HV(PC),DM(P) | 25 | 80 | ||
1 | Loïc Badiashile | GK | 26 | 78 | ||
7 | Dani Ojeda | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
12 | Kévin Appin | DM,TV(C) | 26 | 81 | ||
0 | HV,DM,TV(P) | 26 | 83 | |||
9 | Fer Niño | F(C) | 24 | 84 | ||
23 | Iván Morante | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
10 | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | |||
19 | Edu Espiau | F(C) | 29 | 80 | ||
5 | Miguel Atienza | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
6 | Raúl Navarro | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 30 | 80 | ||
14 | David González | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
11 | Álex Sancris | AM,F(PT) | 27 | 81 | ||
26 | Samuel Rodríguez | GK | 21 | 65 | ||
17 | Javi López | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
18 | Aitor Córdoba | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
27 | HV(C) | 21 | 70 | |||
0 | Lucas Ricoy | F(C) | 21 | 65 | ||
38 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | |||
29 | Rubén de Gea | GK | 24 | 65 | ||
31 | Oussama el Goumiri | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
32 | Hugo Pascual | HV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
Copa Federación | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
CF Fuenlabrada |