Huấn luyện viên: Jon Pérez Bolo
Biệt danh: Burgaleses. Blanquinegros.
Tên thu gọn: Burgos
Tên viết tắt: BRG
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: El Plantío (12,200)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Burgos
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Esteban Saveljich | HV(C) | 32 | 82 | ||
20 | Grego Sierra | HV(C) | 31 | 81 | ||
22 | Miki Muñoz | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
16 | Curro Sánchez | TV(C),AM(PTC) | 28 | 83 | ||
2 | Borja González | HV,DM(P) | 28 | 79 | ||
0 | HV(PC),DM(P) | 24 | 80 | |||
0 | AM(PTC) | 25 | 83 | |||
23 | José Matos | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
14 | Unai Elgezabal | HV(C) | 30 | 81 | ||
13 | José Antonio Caro | GK | 29 | 82 | ||
1 | Loïc Badiashile | GK | 26 | 78 | ||
7 | Dani Ojeda | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
12 | Kévin Appin | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
10 | Álex Bermejo | AM,F(C) | 25 | 81 | ||
9 | Fer Niño | F(C) | 23 | 84 | ||
19 | Edu Espiau | F(C) | 29 | 80 | ||
5 | Miguel Atienza | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
8 | Ander Martín | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 78 | ||
6 | Raúl Navarro | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 30 | 80 | ||
11 | Álex Sancris | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
26 | Samuel Rodríguez | GK | 20 | 65 | ||
18 | Aitor Córdoba | HV,DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
0 | Lucas Ricoy | F(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
Copa Federación | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
CF Fuenlabrada |