Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
Biệt danh: Los Alfareros
Tên thu gọn: Alcorcón
Tên viết tắt: ADA
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Municipal Santo Domingo (5,000)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Alcorcón
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 37 | 82 | ||
5 | Pedro Mosquera | DM,TV(C) | 36 | 82 | ||
15 | Javi Lara | TV(C),AM(PTC) | 38 | 80 | ||
0 | Fede Vico | AM(PTC),F(PT) | 29 | 83 | ||
3 | David Morillas | HV(TC),DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
11 | Dyego Sousa | F(C) | 34 | 82 | ||
23 | HV(C) | 32 | 81 | |||
19 | Xavi Quintillá | HV,DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
16 | Javi Pérez | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
8 | Jacobo González | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
18 | Yan Eteki | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
24 | Iker Bilbao | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
20 | Iago López | HV,DM(PT) | 25 | 80 | ||
0 | Alex Ruiz | GK | 22 | 67 | ||
10 | Juanma Bravo | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
2 | Javi Castro | HV(PC) | 23 | 78 | ||
17 | Víctor García | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
21 | Koldo Obieta | F(C) | 30 | 78 | ||
22 | AM,F(PTC) | 24 | 76 | |||
1 | Jesús Ruíz | GK | 27 | 78 | ||
4 | Óscar Rivas | HV(C) | 24 | 76 | ||
0 | Israel García | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
0 | Emiliano Hernández | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
9 | Christian Borrego | F(C) | 27 | 77 | ||
26 | Emmanuel Addai | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
0 | F(C) | 20 | 73 | |||
13 | Lucas Anacker | GK | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Leganés |