Biệt danh: Los Alfareros
Tên thu gọn: Alcorcón
Tên viết tắt: ADA
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Municipal Santo Domingo (5,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Alcorcón
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Pedro Mosquera | DM,TV(C) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Adrià Vilanova | HV(C) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Josiel Núñez | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | |
15 | ![]() | Chrístian Manrique | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 76 | |
10 | ![]() | Juanma Bravo | TV,AM(C) | 27 | 78 | |
13 | ![]() | Josele Martínez | GK | 27 | 70 | |
21 | ![]() | Koldo Obieta | F(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Gaizka Ayesa | GK | 23 | 77 | |
0 | ![]() | Yanis Lhéry | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Israel García | TV,AM(C) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Miguel Capitas | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |
21 | ![]() | Rafa Llorente | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
19 | ![]() | Jordi Pola | HV(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Álvaro Yuste | HV(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Iker Recio | HV(TC) | 23 | 65 | |
14 | ![]() | TV(C),AM(TC) | 23 | 75 | ||
30 | ![]() | Iñigo García | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | |
28 | ![]() | Jaime Garrido | F(C) | 21 | 70 | |
14 | ![]() | Javier Rentero | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | Esteban Aparicio | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Sergio Navarro | AM,F(PT) | 24 | 73 | |
2 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 23 | 73 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |