10
Vicente IBORRA

Full Name: Vicente Iborra De La Fuente

Tên áo: IBORRA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (Jan 16, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: Levante UD

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chọn vị trí
Điều khiển
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024Levante UD82
Dec 2, 2024Levante UD84
Jul 11, 2024Levante UD84
Jan 28, 2024Olympiacos84
Jan 23, 2024Olympiacos86
Jul 11, 2023Olympiacos86
Jul 3, 2023Villarreal CF86
Jul 2, 2023Villarreal CF86
Jul 1, 2023Villarreal CF86
Jan 27, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Levante UD86
Jan 23, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Levante UD88
Aug 1, 2022Villarreal CF đang được đem cho mượn: Levante UD88
Apr 1, 2021Villarreal CF88
Jul 5, 2019Villarreal CF88
Jan 7, 2019Villarreal CF88

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2878
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3181
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2481
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2582
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2682
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2683
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2582
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
18
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2381
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2382
6
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2580
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2077