18
Iván ROMERO

Full Name: Iván Romero De Ávila Araque

Tên áo: IVÁN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 23 (Apr 10, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 72

CLB: Levante UD

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2023Levante UD81
Jul 16, 2023Sevilla81
Jul 12, 2023Sevilla79
Jul 3, 2023Sevilla79
Jul 2, 2023Sevilla79
Jul 1, 2023Sevilla79
Jan 28, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: CD Tenerife79
Jan 24, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: CD Tenerife77
Sep 1, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: CD Tenerife77
Aug 30, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético77
Jun 23, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético77
Jun 16, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético75

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2878
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3181
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2481
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2582
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2682
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2683
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2582
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
18
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2381
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2382
6
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2580
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2077