Huấn luyện viên: Joseba Etxeberria
Biệt danh: Armagiñak. Azulgranas.
Tên thu gọn: Eibar
Tên viết tắt: EIB
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Ipurúa Municipal Stadium (8,164)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Eibar
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | José Rios Reina | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
13 | Yoel Rodríguez | GK | 35 | 80 | ||
6 | Sergio Álvarez | HV,DM,TV(C) | 32 | 85 | ||
23 | Anaitz Arbilla | HV(PC) | 36 | 85 | ||
0 | Sergio León | F(C) | 35 | 84 | ||
9 | Yacine Qasmi | F(C) | 33 | 80 | ||
10 | Ager Aketxe | AM(PTC) | 30 | 83 | ||
3 | Frederico Venâncio | HV(C) | 31 | 82 | ||
7 | Quique González | F(C) | 33 | 82 | ||
22 | Stefan Simič | HV(C) | 29 | 81 | ||
4 | Rober Correa | HV,DM(P) | 31 | 80 | ||
18 | Jon Bautista | F(C) | 28 | 82 | ||
8 | Matheus Pereira | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | ||
15 | Álvaro Tejero | HV,DM(PT) | 27 | 83 | ||
1 | Luca Zidane | GK | 25 | 83 | ||
0 | Peru Nolaskoain | HV,DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
5 | Juan Berrocal | HV(C) | 25 | 82 | ||
17 | José Corpas | AM,F(PT) | 32 | 83 | ||
19 | Juan Diego Stoichkov | AM,F(PTC) | 30 | 85 | ||
27 | AM,F(PT) | 22 | 82 | |||
14 | DM,TV(C) | 23 | 87 | |||
30 | AM(PTC) | 21 | 80 | |||
2 | Cristian Gutiérrez | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | HV(C) | 32 | 81 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 28 | 81 | |||
24 | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 78 | |||
9 | F(C) | 24 | 78 | |||
29 | AM(PTC) | 21 | 70 | |||
0 | TV,AM(C) | 24 | 76 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Deportivo Alavés |