Huấn luyện viên: Joseba Etxeberria
Biệt danh: Armagiñak. Azulgranas.
Tên thu gọn: Eibar
Tên viết tắt: EIB
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Ipurúa Municipal Stadium (8,164)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Eibar
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sergio Álvarez | HV,DM,TV(C) | 33 | 83 | ||
23 | Anaitz Arbilla | HV(PC) | 37 | 84 | ||
5 | Chema Rodríguez | HV(C) | 32 | 81 | ||
19 | Toni Villa | AM(PTC),F(PT) | 30 | 83 | ||
9 | Jon Bautista | F(C) | 29 | 84 | ||
10 | Matheus Pereira | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | ||
20 | Antonio Puertas | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 85 | ||
8 | Peru Nolaskoain | HV,DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
17 | José Corpas | AM,F(PT) | 33 | 83 | ||
0 | Javi Martínez | TV(C),AM,F(PTC) | 25 | 83 | ||
18 | Martín Merquelanz | TV,AM(PT) | 29 | 82 | ||
0 | GK | 26 | 78 | |||
22 | Aritz Arambarri | HV(C) | 26 | 82 | ||
2 | Sergio Cubero | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 81 | ||
7 | Xeber Alkain | AM(PTC),F(PT) | 27 | 83 | ||
11 | F(C) | 21 | 80 | |||
21 | Jon Guruzeta | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | ||
4 | Álvaro Carrillo | HV(PC) | 22 | 78 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | |||
3 | Cristian Gutiérrez | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 82 | ||
31 | Ángel Troncho | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
13 | Jonmi Magunagoitia | GK | 24 | 75 | ||
0 | Iker Alday | HV(C) | 21 | 65 | ||
14 | Hodei Arrillaga | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | ||
29 | Ander Madariaga | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
35 | Oscar Carrasco | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
28 | Oier Llorente | HV(C) | 20 | 70 | ||
33 | Raul Giménez | HV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Deportivo Alavés |