4
Adrián DE LA FUENTE

Full Name: Adrián De La Fuente Barquilla

Tên áo: DE LA FUENTE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Feb 26, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 77

CLB: Levante UD

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Levante UD82
Jul 3, 2024Levante UD78
Jul 10, 2023Levante UD78
Jul 2, 2023Villarreal CF78
Jul 1, 2023Villarreal CF78
Jun 23, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Feb 1, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Aug 25, 2022Villarreal CF B78
Jul 14, 2022Villarreal CF78
Jul 13, 2022Villarreal CF78
Jul 11, 2022Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Jul 2, 2022Villarreal CF78
Jul 1, 2022Villarreal CF78
Jun 22, 2022Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Jun 16, 2022Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B76

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2878
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3181
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2481
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2582
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2682
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2683
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2582
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
18
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2381
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2382
6
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2580
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2077