16
Diego PAMPÍN

Full Name: Diego Varela Pampín

Tên áo: PAMPÍN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Mar 15, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Levante UD

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Levante UD81
Jul 4, 2024FC Andorra81
Nov 25, 2023FC Andorra81
Jul 15, 2023FC Andorra81
Jul 10, 2023FC Andorra77
Sep 22, 2022FC Andorra77
Aug 28, 2022FC Andorra76
Jul 9, 2022FC Andorra76
Jul 17, 2020Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna76
Dec 20, 2018Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna76
Dec 17, 2018Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna75
Jun 21, 2018Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna75

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
1
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
18
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3283
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
22
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2978
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3281
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2581
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2682
Óscar ClementeÓscar ClementeAM(PTC)2681
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2782
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2783
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2682
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
9
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2481
13
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
Pablo CuñatPablo CuñatGK2380
Dani MartínDani MartínGK1970
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2176
38
Carlos EspíCarlos EspíF(C)1970
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2177
Chemseddine BekkoucheChemseddine BekkoucheHV,DM,TV(T),AM(PT)2470