Huấn luyện viên: Michele Mignani
Biệt danh: Cavallucci Marini . Bianconeri.
Tên thu gọn: Cesena
Tên viết tắt: CES
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi (23,860)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Cesena
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Giuseppe Prestia | HV(C) | 31 | 81 | |
7 | ![]() | Daniele Donnarumma | HV,DM,TV(T) | 32 | 80 | |
1 | ![]() | Matteo Pisseri | GK | 33 | 80 | |
8 | ![]() | Saber Hraiech | TV,AM(C) | 29 | 78 | |
27 | ![]() | F(C) | 29 | 82 | ||
35 | ![]() | Giacomo Calò | DM,TV(C) | 28 | 81 | |
24 | ![]() | Massimiliano Mangraviti | HV(TC),DM(C) | 27 | 82 | |
3 | ![]() | HV(PC) | 26 | 82 | ||
33 | ![]() | Jonathan Klinsmann | GK | 27 | 78 | |
11 | ![]() | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 78 | ||
23 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 26 | 82 | ||
30 | ![]() | Simone Bastoni | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 85 | |
26 | ![]() | Matteo Piacentini | HV(PC) | 25 | 75 | |
20 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 83 | ||
13 | ![]() | Raffaele Celia | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | |
4 | ![]() | Riccardo Chiarello | TV,AM(PTC) | 31 | 76 | |
17 | ![]() | Emanuele Adamo | TV,AM(PC) | 26 | 80 | |
14 | ![]() | Tommaso Berti | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | |
15 | ![]() | Andrea Ciofi | HV(PC) | 25 | 80 | |
9 | ![]() | Cristian Shpendi | F(C) | 21 | 82 | |
22 | ![]() | Giulio Veliaj | GK | 19 | 63 | |
0 | ![]() | F(C) | 20 | 76 | ||
5 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 18 | 74 | ||
70 | ![]() | Matteo Francesconi | TV(C) | 21 | 77 | |
93 | ![]() | Alessandro Siano | GK | 23 | 70 | |
79 | ![]() | Enea Pitti | HV(TC),DM(T) | 19 | 65 | |
73 | ![]() | Simone Pieraccini | HV(PC) | 21 | 78 | |
0 | ![]() | Federico Valentini | HV(C) | 19 | 67 | |
71 | ![]() | Giulio Manetti | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | |
92 | ![]() | Valentino Coveri | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | |
32 | ![]() | Gianmarco Castorri | TV,AM(PC) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Riccardo Campedelli | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone B | 2 |
![]() | Serie C Girone A | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Bologna FC |
![]() | Rimini FC |
![]() | Ravenna FC |
![]() | US Sassuolo |