15
Arlind AJETI

Full Name: Arlind Afrim Ajeti

Tên áo: AJETI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 31 (Sep 25, 1993)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 83

CLB: Bodrum FK

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Bodrum FK81
Mar 23, 2024CFR Cluj81
Mar 15, 2024CFR Cluj80
Jun 24, 2023CFR Cluj80
Jul 12, 2022Pordenone Calcio80
Feb 19, 2022Calcio Padova80
Nov 18, 2021Calcio Padova80
Jun 8, 2021Reggiana 191980
Oct 14, 2020Reggiana 191980
Oct 8, 2020Reggiana 191982
Oct 4, 2020Reggiana 191982
May 22, 2020Vejle Boldklub82
May 22, 2019Grasshopper Club82
May 17, 2019Grasshopper Club84
Sep 17, 2018Grasshopper Club84

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3582
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
5
Taylan Antalyali
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)3082
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3080
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2883
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3282
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2986
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3274
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2880
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2277
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2680
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2678
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2275
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2378
30
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2375
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2878
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3277
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3076
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1770
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2175
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)1962
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)2068
Efe GüvenliEfe GüvenliF(C)1965
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
54
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)2065