?
Mirza CATOVIĆ

Full Name: Mirza Ćatović

Tên áo: CATOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 17 (May 1, 2007)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: VfB Stuttgart

On Loan at: VfB Stuttgart II

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II65

VfB Stuttgart II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Dominik NothnagelDominik NothnagelHV(TC)3077
30
Nicolás SessaNicolás SessaAM(PTC)2977
35
Luca MackLuca MackHV,DM(C)2476
6
Alexander GroissAlexander GroissHV,DM(C)2673
13
Leonhard MünstLeonhard MünstTV(C),AM(PTC)2373
8
Samuele di BenedettoSamuele di BenedettoDM,TV(C)1973
16
Leny MeyerLeny MeyerHV,DM,TV(T)2073
4
Michael GlückMichael GlückHV(C)2174
21
Jannik HofmannJannik HofmannHV,DM,TV(P)2372
22
Paulo FritschiPaulo FritschiHV,DM(C)1970
Mattheos TsigkasMattheos TsigkasF(C)1767
33
Finn BöhmkerFinn BöhmkerGK2067
37
Maximilian HerwerthMaximilian HerwerthHV(C)1965
20
Leon ReichardtLeon ReichardtHV(TC)2073
40
Peter ReinhardtPeter ReinhardtHV,DM(C)2067
14
Semih KaraSemih KaraHV,DM,TV(T)1965
39
Alexandre AzevedoAlexandre AzevedoHV,DM,TV,AM(T)2065
18
Lukas LaupheimerLukas LaupheimerHV,DM,TV(C)2270
42
Rinto HanashiroRinto HanashiroDM,TV,AM(C)1965
38
Eliot BujupiEliot BujupiAM,F(C)1865
25
David TritschlerDavid TritschlerF(C)2265
2
Kaden AmaniampongKaden AmaniampongHV(PC)2070
28
Dominik DrabandDominik DrabandGK2965
3
Frederik SchumannFrederik SchumannHV,DM,TV(T)2268
23
Elton KrasniqiElton KrasniqiAM(PT),F(PTC)2065
Tuncay DurnaTuncay DurnaTV,AM(C)1865
24
Christopher OlivierChristopher OlivierDM,TV,AM(C)1973
Efe KorkutEfe KorkutTV(C),AM(PTC)1865
Mirza CatovićMirza CatovićHV,DM,TV(C)1765
Lauri PennaLauri PennaTV(C),AM(PTC)1865