Biệt danh: Granotes. Los Azulgranas.
Tên thu gọn: Levante
Tên viết tắt: LEV
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Ciutat de Valencia (25,354)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Valencia
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Vicente Iborra | DM,TV(C) | 37 | 82 | |
13 | ![]() | Andrés Fernández | GK | 38 | 83 | |
0 | ![]() | Ignasi Miquel | HV(C) | 32 | 83 | |
11 | ![]() | José Luis Morales | AM(PT),F(PTC) | 37 | 86 | |
0 | ![]() | Manu Sánchez | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | |
5 | ![]() | Unai Elgezabal | HV(C) | 31 | 81 | |
7 | ![]() | Roger Brugué | AM,F(PT) | 28 | 82 | |
16 | ![]() | Diego Pampín | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 81 | |
4 | ![]() | Adrián de la Fuente | HV(C) | 26 | 82 | |
20 | ![]() | Oriol Rey | HV,DM,TV(C) | 27 | 82 | |
10 | ![]() | Pablo Martínez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | |
21 | ![]() | Sergio Lozano | TV(C),AM(TC) | 26 | 82 | |
37 | ![]() | Carlos Álvarez | AM(PTC),F(PT) | 21 | 80 | |
9 | ![]() | Iván Romero | AM(PT),F(PTC) | 23 | 81 | |
36 | ![]() | Alfonso Pastor | GK | 24 | 75 | |
8 | ![]() | Ángel Algobia | DM,TV(C) | 25 | 82 | |
19 | ![]() | F(C) | 23 | 82 | ||
6 | ![]() | Giorgi Kochorashvili | DM,TV(C) | 25 | 80 | |
31 | ![]() | Xavi Grande | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |
29 | ![]() | Marcos Navarro | HV,DM,TV(T) | 20 | 76 | |
14 | ![]() | Jorge Cabello | HV(TC) | 20 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 2 |
![]() | Segunda B III | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa del Rey | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa del Rey | 1937 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Valencia CF |