Huấn luyện viên: Julián Calero
Biệt danh: Granotes. Los Azulgranas.
Tên thu gọn: Levante
Tên viết tắt: LEV
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Ciutat de Valencia (25,354)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Valencia
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Vicente Iborra | DM,TV(C) | 36 | 84 | ||
13 | Andrés Fernández | GK | 37 | 83 | ||
11 | José Luis Morales | AM(PT),F(PTC) | 37 | 86 | ||
5 | Unai Elgezabal | HV(C) | 31 | 81 | ||
7 | Roger Brugué | AM,F(PT) | 28 | 82 | ||
16 | Diego Pampín | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 81 | ||
4 | Adrián de la Fuente | HV(C) | 25 | 82 | ||
17 | Óscar Clemente | AM(PTC) | 25 | 81 | ||
12 | Rosario Fabrício | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
20 | Oriol Rey | HV,DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
10 | Pablo Martínez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 83 | ||
21 | Sergio Lozano | TV(C),AM(TC) | 25 | 82 | ||
37 | Carlos Álvarez | AM(PTC),F(PT) | 21 | 80 | ||
18 | Iván Romero | AM(PT),F(PTC) | 23 | 81 | ||
36 | Alfonso Pastor | GK | 24 | 75 | ||
23 | Ángel Algobia | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
30 | Andrés García | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 78 | ||
6 | Giorgi Kochorashvili | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
31 | Xavi Grande | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | ||
29 | Marcos Navarro | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
14 | Jorge Cabello | HV(TC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 2 | |
Segunda B III | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa del Rey | 1 |
Cup History | ||
Copa del Rey | 1937 |
Đội bóng thù địch | |
Valencia CF |