Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Numancia
Tên viết tắt: NUM
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Nuevo Los Pajaritos (10,200)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Soria
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francisco Dorronsoro | GK | 39 | 77 | ||
19 | Pape Maly Diamanka | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
6 | Moustapha Gning | TV(C) | 36 | 77 | ||
3 | Javi Bonilla | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 79 | ||
20 | Diego Royo | HV(TC) | 33 | 78 | ||
15 | Iñigo Zubiri | HV(C) | 30 | 77 | ||
11 | Jesús Tamayo | F(PTC) | 30 | 75 | ||
0 | Raúl Caballero | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Asier Teijeira | AM,F(T) | 23 | 70 | ||
16 | Noé Ela | F(C) | 21 | 73 | ||
17 | Dani Fernández | F(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Valladolid | |
Real Zaragoza |