17
Dani GÓMEZ

Full Name: Daniel Gómez Alcón

Tên áo: DANI GÓMEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Jul 30, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Levante UD

On Loan at: Valencia CF

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Levante UD đang được đem cho mượn: Valencia CF83
Aug 5, 2024Levante UD đang được đem cho mượn: Valencia CF83
Jul 10, 2024Levante UD83
Jul 3, 2024Levante UD85
Jun 2, 2023Levante UD85
Jun 1, 2023Levante UD85
Dec 13, 2022Levante UD đang được đem cho mượn: RCD Espanyol85
Aug 30, 2022Levante UD đang được đem cho mượn: RCD Espanyol85
Jun 14, 2022Levante UD85
Jun 19, 2021Levante UD85
Jan 19, 2021Levante UD84
Jan 13, 2021Levante UD82
Sep 16, 2020Levante UD82
Aug 7, 2020Levante UD82
Aug 3, 2020Levante UD80

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3187
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3187
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)2991
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
1
Jaume DoménechJaume DoménechGK3485
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2886
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2785
2
Maximiliano CaufriezMaximiliano CaufriezHV(PC)2784
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
11
Rafa MirRafa MirAM(PT),F(PTC)2787
12
Umar SadiqUmar SadiqF(C)2787
17
Dani GómezDani GómezF(C)2683
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2588
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2587
Max AaronsMax AaronsHV,DM,TV(PT)2586
5
Enzo BarrenecheaEnzo BarrenecheaDM,TV(C)2385
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2488
30
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2281
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2283
25
Giorgi MamardashviliGiorgi MamardashviliGK2491
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)2083
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2287
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2188
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2283
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2075